Hôm nay : Thứ Sáu, ngày 11 tháng 04 năm 2025

Máy bơm nước Siêu Phong

Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong

Hotline: 0909.228.323 - 0909.228.373 - 0909.228.359 - 0909.228.356

Bảng giá máy bơm chìm Tsurumi | Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong


Bảng giá bơm chìm Tsurumi


Bơm nước Siêu Phong phân phối máy bơm Tsurumi Nhật Bản nhập khẩu chính hãng đẩy đủ các series KTZ, KRS, HS, U, PU, P, C với giá tốt nhất tại Việt Nam. Quý khách có nhu cầu mua máy bơm Tsurumi với giá ưu đãi vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc gửi yêu cầu qua email: sieuphong.ltd@gmail.com

Bảng giá máy bơm chìm Tsurumi
STT Model Công suất (kW) Điện áp (V/Hz) Cột áp max (m) Lưu lượng max (m³/phút) Cáp điện (m) Họng xả (mm) Bend (Co nối 90) Auto coupling Đơn giá

Series B: Bơm chìm nước thải - Cánh kín

1 50B2.4 0.4 220/50 9 0.26 6 50 Bend 50 TOS3-50 11.291.000 VNĐ
2 50B2.4S 0.4 220/50 9 0.26 6 50 Bend 50 TOS3-50 11.700.000 VNĐ
3 50B2.75H 0.75 380/50 15.5 0.36 6 50 Bend 50 TOS3-50 13.104.000 VNĐ
4 50B2.75 0.75 380/50 12 0.44 6 50 Bend 50 TOS3-50 13.209.000 VNĐ
5 50B4.4 0.4 220/50 8 0.4 6 50 Bend 50 TOS3-50 16.696.000 VNĐ
6 50B4.75 0.75 380/50 11 0.55 6 50 Bend 50 TOS3-50 17.480.000 VNĐ
7 50B2.75S 0.75 220/50 9 0.36 6 50 Bend 50 TOS3-50 23.096.000 VNĐ
8 50BA2.75S 0.75 380/50 15.5 0.36 6 50 Bend 50 TOS3-50 23.096.000 VNĐ
9 80B21.5 1.5 380/50 16.5 1 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 17.421.000 VNĐ
10 80BA21.5 1.5 380/50 16.5 1 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.248.000 VNĐ
11 80B41.5 1.35 380/50 6 1.35 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.763.000 VNĐ
12 80BW21.5 1.5 380/50 16.5 1 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.915.000 VNĐ
13 100B42.2 2.2 380/50 6 1.55 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 24.652.000 VNĐ
14 100B43.7 3.7 380/50 16.1 2 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 29.075.000 VNĐ
15 100B43.7H 3.7 380/50 19 1.4 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 29.075.000 VNĐ
16 100BW42.2 2.2 380/50 16 1.55 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 37.697.000 VNĐ
17 100BA42.2 2.2 380/50 16 1.55 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 37.803.000 VNĐ
18 100BA43.7 3.7 380/50 16.1 2 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 44.565.000 VNĐ
19 100B45.5 5.5 380/50 26 2.05 8 100 Bend 100 TOS3-100-100 53.574.000 VNĐ
20 100B47.5 7.5 380/50 30 2.25 8 100 Bend 100 TOS3-100-100 62.443.000 VNĐ
21 100BW43.7 3.7 380/50 16.1 2 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 Liên hệ
22 150B63.7 3.7 380/50 7 4 6 150 Bend 150 TOS150A 78.881.000 VNĐ
23 150B47.5L 7.5 380/50 12 5 8 150 Bend 150 TOS150A 82.029.000 VNĐ
24 150B47.5H 7.5 380/50 18 3.75 8 150 Bend 150 TOS150A 82.532.000 VNĐ
25 150B411 11 380/50 24 4.5 8 150 Bend 150 TOS150A 108.974.000 VNĐ
26 150B415 15 380/50 28 4.5 8 150 Bend 150 TOS150A 134.152.000 VNĐ
27 150B422 22 380/50 35 4.5 10 150 Bend 150 TOS150A 194.360.000 VNĐ
28200B47.5 7.5 380/50 14 5 8 200 Bend 200 TOS200 106.646.000 VNĐ
29 200B411 11 380/50 16 6.5 8 200 Bend 200 TOS200 125.834.000 VNĐ
30 200B415 15 380/50 19 8 8 200 Bend 200 TOS200 251.069.000 VNĐ
31250B415 15 380/50 14 10 8 250 Bend 250 TOS250 175.442.000 VNĐ
32 250B611 11 380/50 14 8.6 8 250 Bend 250 TOS250 188.861.000 VNĐ
33 300B615 15 380/50 11 15 8 300 Bend 300 TOS300 214.800.000 VNĐ

Series BZ: Bơm chìm nước thải - Cánh kín

34 80BZ41.5 1.5 380/50 6.2 1.4 10 80 Bend 80 TOS3-80-80 Liên hệ
35100BZ42.2 2.2 380/50 8.6 1.8 10 100 Bend 100 TOS3-80-100 Liên hệ
36 100BZ43.7 3.7 380/50 11.2 2.1 10 100 Bend 100 TOS3-80-100 Liên hệ
37 100BZ45.5 5.5 380/50 15 2.1 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
38 100BZ47.5 7.5 380/50 14 2.1 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
39 100BZ411 11 380/50 21 2.6 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
40 100BZ415 15 380/50 28 3.5 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
41 TOS 100BZ415 15 380/50 28 3.5 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ

Series C: Bơm chìm nước thải - Cánh cắt

42 50C2.75 0.75 380/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 13.408.000 VNĐ
43 50CA2.75 0.75 380/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 18.615.000 VNĐ
44 50C2.75S 0.75 220/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 19.165.000 VNĐ
45 50CA2.75S 0.75 220/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 24.699.000 VNĐ
46 80CA21.5 1.5 380/50 13 0.8 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.915.000 VNĐ
4780C22.2-CR 2.2 380/50 21 0.75 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
48 80C23.7-CR 3.7 380/50 29 0.65 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
49 80C25.5-CR 5.5 380/50 32 1.35 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
50 80C27.5-CR 7.5 380/50 38 1 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
51 80C211-CR 11 380/50 47 1.2 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
52100C42.2 2.2 380/50 13 0.8 6 80 Bend 80-100 TOS3-80-100 26.161.000 VNĐ
53 100C43.7 3.7 380/50 16.1 1.7 6 100 Bend 80-100 TOS3-80-100 30.993.000 VNĐ
54 100C45.5 5.5 380/50 18 2.22 8 100 Bend 80-100 TOS3-100-100 59.576.000 VNĐ
55 100C47.5 7.5 380/50 22.5 2.5 8 100 Bend 80-100 TOS3-100-100 63.180.000 VNĐ
56 100C411 11 380/50 25.5 2.7 8 100 Bend 100-100 TOS3-100-100 93.109.000 VNĐ

Series U: Bơm chìm nước thải - Cánh xoáy

57 40U2.25S 0.25 220/50 7.8 0.28 5 40
TOK4-A 8.213.000 VNĐ
58 40U2.25 0.25 380/50 7.8 0.28 6 40
TOK4-A 8.213.000 VNĐ
59 50U2.4S 0.4 220/50 11.1 0.28 5 50
TOK4-A 9.313.000 VNĐ
60 50U2.4 0.4 380/50 11.1 0.28 6 50
TOK4-A 9.465.000 VNĐ
61 40UA2.25S 0.25 220/50 7.8 0.28 5 40
TOK4-A 9.933.000 VNĐ
62 50UA2.4S 0.4 220/50 11.1 0.28 5 50
TOK4-A 11.501.000 VNĐ
63 50U2.75 0.75 380/50 13.1 0.28 6 50
TOK4-A 11.501.000 VNĐ
64 50U21.5 1.5 380/50 20.5 0.33 6 50
TOS5-50 15.959.000 VNĐ
65 80U2.75 0.75 380/50 11.5 0.48 6 80
TOS3-65-80 12.016.000 VNĐ
66 80U21.5 1.5 380/50 15.5 0.6 6 80
TOS3-65-80 16.123.000 VNĐ
67 80U22.2 2.2 380/50 18.8 0.8 8 80
TOS3-65-80 22.827.000 VNĐ
68 80U23.7 3.7 380/50 23.5 1.1 8 80
TOS3-65-80 31.613.000 VNĐ

Series PU: Bơm chìm nước thải - Cánh xoáy

69 40PU2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 8 40
TOK4-P 4.739.000 VNĐ
70 40PU2.25S 0.25 220/50 7 0.21 5 40
TOK4-P 7.851.000 VNĐ
71 50PU2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 5 50
TOK4-P 5.253.000 VNĐ
72 50PU2.4S 0.4 220/50 9.8 0.27 5 50
TOK4-P 8.213.000 VNĐ
73 50PU2.75S 0.75 220/50 13.7 0.36 5 50
TOK4-P 10.869.000 VNĐ
74 40PUW2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 8 40
TOK4-P 7.511.000 VNĐ
75 40PUW2.25 0.25 380/50 7 0.21 6 40
TOK4-P 12.952.000 VNĐ
76 40PUW2.25S 0.25 220/50 5.9 0.2 8 40
TOK4-P 13.361.000 VNĐ
77 50PUW2.4 0.4 380/50 9.8 0.27 6 50
TOK4-P 12.900.000 VNĐ
78 50PUW2.4S 0.15 220/50 5.9 0.2 8 40
TOK4-P 14.040.000 VNĐ
79 50PUW2.75 0.75 380/50 13.7 0.36 6 50
TOK4-P 14.508.000 VNĐ
80 80PU22.2 2.2 380/50 18 0.82 6 80
TOS2-65T Liên hệ
81 80PU23.7 3.7 380/50 24 0.95 6 80
TOS2-65T Liên hệ
82 80PUW21.5 1.5 380/50 15.2 0.78 6 80
TOS2-65T 22.815.000 VNĐ
83 40PUA2.15 0.15 380/50 5.9 0.2 6 40
TOK4-P 6.084.000 VNĐ
84 40PUA2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 5 40
TOK4-P 6.353.000 VNĐ
85 40PUA2.25 0.25 380/50 7 0.21 6 40
TOK4-P 9.676.000 VNĐ
86 40PUA2.25S 0.25 220/50 5.9 0.2 5 40
TOK4-P 9.676.000 VNĐ
87 50PUA2.4 0.4 380/50 9.8 0.27 6 50 TOK4-P 9.980.000 VNĐ
88 50PUA2.4S 0.4 220/50 9.8 0.27 5 50
TOK4-P 10.144.000 VNĐ
89 50PUA2.75 0.75 380/50 13.7 0.36 6 50 TOK4-P 11.232.000 VNĐ
90 50PUA2.75S 0.75 220/50 13.7 0.36 5 50
TOK4-P 13.829.000 VNĐ
91 80PUA21.5 1.5 380/50 15.2 0.78 6 80 TOK2-65T 21.048.000 VNĐ
92 80PUA22.2 2.2 380/50 18 0.82 6 50 TOK2-65T Liên hệ
93 80PUA23.7 3.7 380/50 24 0.95 6 50 TOK2-65T Liên hệ

Series MG: Bơm chìm nước thải - Cánh nghiền rác

94 32MG21.5 1.5 380/50 25 0.14 6 32 Liên hệ
95 TOS32MG21.5 1.5 380/50 25 0.14 6 32 Liên hệ
96 50MG22.2 2.2 380/50 25 0.32 6 50 Liên hệ
97 50MG23.7 3.7 380/50 35 0.32 6 50 Liên hệ
98 TOS50MG22.2 2.2 380/50 25 0.32 6 50 Liên hệ
99 TOS50MG23.7 3.7 380/50 35 0.32 6 50 Liên hệ
Series SQ: Bơm chìm nước thải inox 304 - Cánh kín
100 40SQ 2.25 0.25 380/50 7.5 0.2 6 40 Liên hệ
101 40SQ 2.25S 0.25 220/50 7.5 0.2 5 40 Liên hệ
102 50SQ 2.4 0.4 380/50 10.5 0.24 6 50 Liên hệ
103 50SQ 2.4S 0.4 380/50 10.5 0.24 5 50 Liên hệ
104 50SQ 2.75 0.75 380/50 14.3 0.3 6 50 22.750.000 VNĐ

Series FQ: Bơm chìm nước thải - Cánh hở

105 50SFQ 2.4S 0.4 220/50 11 0.3 5 50 Liên hệ
106 50SFQ 2.4 0.4 380/50 11 0.3 6 50 Liên hệ
107 50SFQ 2.75 0.75 380/50 14 0.42 6 50 Liên hệ
108 80SFQ 21.5 1.5 380/50 21 0.65 6 80 Liên hệ
109 80SFQ 23.73.7 380/50 25 1.15 6 80 Liên hệ
110 80SFQ 25.5 5.5 380/50 30 1.35 8 80 Liên hệ
111 TOS 80SFQ 25.55.5 380/50 30 1.35 8 80 Liên hệ
112 80SFQ 27.57.5 380/50 35 2 8 80 Liên hệ
113 TOS 80SFQ 27.5 7.5 380/50 35 2 8 80 Liên hệ
114 80SFQ 21111 380/50 42.5 1.95 8 80 Liên hệ
115 TOS 80SFQ 21111 380/50 42.5 1.95 8 80 Liên hệ

Series LB: Bơm chìm nước thải bằng nhựa

116 LB-4800.48 220/50 13 0.23 5 50 Liên hệ
117 LB-480A0.48 220/50 13 0.23 5 50 Liên hệ
118 LB-800 0.75 220/50 15 0.31 5 50 (80) Liên hệ
119 LB-800A0.75 220/50 15 0.31 5 50 (80) Liên hệ

Series HS: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

120 HS2.4S0.4 220/50 12 0.21 5 50 Liên hệ
121 HS2.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ
122 HS3.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ

Series HSZ: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

123 HSZ2.4S0.4 220/50 12 0.21 5 50 Liên hệ
124 HSZ2.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ
125 HSZ3.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ
Series LSC: Bơm chìm bằng nhựa tháo nước
126 LSC1.4S0.48 220/50 11 0.17 5 50 Liên hệ

Series LSC: Bơm chìm bằng nhựa tháo nước

127 LSP1.4S0.48 220/50

5 50 11.564.000 VNĐ

Series KTV: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

128 KTV2-80.75 380/50 15 0.32 5 50 Liên hệ
129 KTV2-151.5 380/50 20 0.43 8 50 Liên hệ
130 KTV2-222.2 380/50 24 0.53 8 50 Liên hệ
131 KTV2-373.7 380/50 27 0.83 8 50 Liên hệ
132 KTV2-37H3.7 380/50 34 0.5 8 50 Liên hệ
133 KTV3-555.5 380/50 35 0.98 8 50 Liên hệ

Series KTVE: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

134 KTVE2.750.75 380/50 15 0.32 5 50 Liên hệ
135 KTVE21.51.5 380/50 20 0.43 8 50 Liên hệ
136 KTVE22.22.2 380/50 24 0.53 8 50 Liên hệ
137 KTVE23.73.7 380/50 27 0.83 8 50 Liên hệ
138 KTVE33.73.7 380/50 27 0.83 8 50 Liên hệ

Series KTZ: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

139 KTZ 21.51.5 380/50 21 0.45 8 50 Liên hệ
140 KTZ 22.22.2 380/50 28 0.5 8 50 Liên hệ
141 KTZ 23.73.7 380/50 37 0.45 8 50 Liên hệ
142 KTZ 31.51.5 380/50 14 0.68 8 80 Liên hệ
143 KTZ 32.22.2 380/50 21 0.8 8 80 Liên hệ
144 KTZ 33.73.7 380/50 29 0.9 8 80 Liên hệ
145 KTZ 35.55.5 380/50 32 1.1 8 80 Liên hệ
146 KTZ 43.73.7 380/50 18 1.42 8 100 Liên hệ
147 KTZ 45.55.5 380/50 22 1.78 8 100 Liên hệ
148 KTZ 47.57.5 380/50 40 1.4 8 100 Liên hệ
149 KTZ 41111 380/50 49 1.41 8 100 Liên hệ
150 KTZ 67.57.5 380/50 31 2 8 150 Liên hệ
151 KTZ 61111 380/50 32 2.5 8 150 Liên hệ

Series KTZE: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

152 KTZE 21.51.5 380/50 21 0.45 8 50 Liên hệ
153 KTZE 22.2 2.2 380/50 26 0.5 8 50 Liên hệ
154 KTZE 23.73.7 380/50 37 0.45 8 50 Liên hệ
155 KTZE 31.51.5 380/50 15 0.68 8 80 Liên hệ
156 KTZE 32.22.2 380/50 20 0.8 8 80 Liên hệ
157 KTZE 33.73.7 380/50 29 0.9 8 80 Liên hệ

Series FSP: Bơm chìm hút váng bề mặt

158 4-FSP20.4 380/50

6 50 Liên hệ
159 8-FSP30.75 380/50

6 50 Liên hệ

*Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian

Liên hệ:
Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
Email: sieuphong.ltd@gmail.com
Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323 

BACK TO TOP