Hôm nay :

Máy bơm nước Siêu Phong

Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong

Hotline: 0909.228.323 - 0909.228.373 - 0909.228.359 - 0909.228.356

[tintuc]

Bảng giá máy bơm ly tâm Weston


Giá máy bơm ly tâm Weston 1HP 1.5HP 2HP 3HP rẻ nhất - Siêu Phong

STT Model Công suất (KW) Điện áp (V/50Hz) Lưu lượng Cột áp (m) Giá (VNĐ)
Máy bơm ly tâm Weston
1 MCP158 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 6 m³/giờ 36 1.352.000 VNĐ
2 MCP25/160B 1.1KW - 1.5HP 220V/50Hz 13.2 m³/giờ 36 2.152.000 VNĐ
3 MCP25/160A 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 15 m³/giờ 38 2.346.000 VNĐ
Máy bơm ly tâm lưu lượng lớn Weston
4 1DK16 0.37KW - 0.5HP 220V/50Hz 6.5 m³/giờ 24 634.000 VNĐ
5 1.5DK22 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 16 m³/giờ 18 883.000 VNĐ
Máy bơm ly tâm trục ngang Weston
6 MHF/5B 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 600 lít/phút 13.7 1.518.000 VNĐ
7 MHF/5BM 1.1KW - 1.5HP 220V/50Hz 600 lít/phút 20.2 2.139.000 VNĐ
8 MHF/5AM 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 600 lít/phút 22.5 2.277.000 VNĐ
9 MHF/6B 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 1200 lít/phút 14.7 2.691.000 VNĐ
10 MHF/6BR 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 1200 lít/phút 14.7 2.892.000 VNĐ
11 MHF/6A 2.2KW - 3HP 220V/50Hz 1300 lít/phút 18.5 3.519.000 VNĐ
12 MHF/6AR 2.2KW - 3HP 220V/50Hz 1300 lít/phút 18.5 3.657.000 VNĐ
Máy bơm tự mồi Weston đầu JET
13 JET 100 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 4.2 m³/giờ 40 1.021.000 VNĐ
14 MJSW/1C-E 0.37KW - 0.5HP 220V/50Hz 3.6 m³/giờ 35 1.129.000 VNĐ
15 MJSW/10M 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 5.4 m³/giờ 46 1.352.000 VNĐ
16 MJSW/3CL 1.1KW - 1.5HP 220V/50Hz 10.8 m³/giờ 42 2.552.000 VNĐ
17 MJSW/3BL 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 10.8 m³/giờ 51 2.829.000 VNĐ

*Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian

Liên hệ:
Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
Email: sieuphong.ltd@gmail.com
Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323
[/tintuc]
[tintuc]

Báo giá bơm định lượng BlueWhite


Báo giá bơm định lượng BlueWhite

STT Model Kiểu Lưu lượng (lít/ giờ) Áp suất (kg/ cm²) Giá (VNĐ)
1 C645-P Bơm màng 11 5.6 5.215.414 VNĐ
2 C660-P Bơm màng 14 4.2 5.215.414 VNĐ
3 C6125-P Bơm màng 30 2.1 5.308.181 VNĐ
4 C6250-P Bơm màng 55 0.7 5.411.818 VNĐ
5 C6250-HV Bơm màng 100 0.35 6.984.545 VNĐ

*Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian
Liên hệ:
Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
Email: sieuphong.ltd@gmail.com
Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323
[/tintuc]
[tintuc]

Bảng giá bơm chìm Tsurumi


Bơm nước Siêu Phong phân phối máy bơm Tsurumi Nhật Bản nhập khẩu chính hãng đẩy đủ các series KTZ, KRS, HS, U, PU, P, C với giá tốt nhất tại Việt Nam. Quý khách có nhu cầu mua máy bơm Tsurumi với giá ưu đãi vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc gửi yêu cầu qua email: sieuphong.ltd@gmail.com

Bảng giá máy bơm chìm Tsurumi

    STT Model Công suất (kW) Điện áp (V/Hz) Cột áp max (m) Lưu lượng max (m³/phút) Cáp điện (m) Họng xả (mm) Bend (Co nối 90) Auto coupling Đơn giá

    Series B: Bơm chìm nước thải - Cánh kín

    1 50B2.4 0.4 220/50 9 0.26 6 50 Bend 50 TOS3-50 11.291.000 VNĐ
    2 50B2.4S 0.4 220/50 9 0.26 6 50 Bend 50 TOS3-50 11.700.000 VNĐ
    3 50B2.75H 0.75 380/50 15.5 0.36 6 50 Bend 50 TOS3-50 13.104.000 VNĐ
    4 50B2.75 0.75 380/50 12 0.44 6 50 Bend 50 TOS3-50 13.209.000 VNĐ
    5 50B4.4 0.4 220/50 8 0.4 6 50 Bend 50 TOS3-50 16.696.000 VNĐ
    6 50B4.75 0.75 380/50 11 0.55 6 50 Bend 50 TOS3-50 17.480.000 VNĐ
    7 50B2.75S 0.75 220/50 9 0.36 6 50 Bend 50 TOS3-50 23.096.000 VNĐ
    8 50BA2.75S 0.75 380/50 15.5 0.36 6 50 Bend 50 TOS3-50 23.096.000 VNĐ
    9 80B21.5 1.5 380/50 16.5 1 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 17.421.000 VNĐ
    10 80BA21.5 1.5 380/50 16.5 1 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.248.000 VNĐ
    11 80B41.5 1.35 380/50 6 1.35 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.763.000 VNĐ
    12 80BW21.5 1.5 380/50 16.5 1 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.915.000 VNĐ
    13 100B42.2 2.2 380/50 6 1.55 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 24.652.000 VNĐ
    14 100B43.7 3.7 380/50 16.1 2 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 29.075.000 VNĐ
    15 100B43.7H 3.7 380/50 19 1.4 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 29.075.000 VNĐ
    16 100BW42.2 2.2 380/50 16 1.55 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 37.697.000 VNĐ
    17 100BA42.2 2.2 380/50 16 1.55 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 37.803.000 VNĐ
    18 100BA43.7 3.7 380/50 16.1 2 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 44.565.000 VNĐ
    19 100B45.5 5.5 380/50 26 2.05 8 100 Bend 100 TOS3-100-100 53.574.000 VNĐ
    20 100B47.5 7.5 380/50 30 2.25 8 100 Bend 100 TOS3-100-100 62.443.000 VNĐ
    21 100BW43.7 3.7 380/50 16.1 2 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 Liên hệ
    22 150B63.7 3.7 380/50 7 4 6 150 Bend 150 TOS150A 78.881.000 VNĐ
    23 150B47.5L 7.5 380/50 12 5 8 150 Bend 150 TOS150A 82.029.000 VNĐ
    24 150B47.5H 7.5 380/50 18 3.75 8 150 Bend 150 TOS150A 82.532.000 VNĐ
    25 150B411 11 380/50 24 4.5 8 150 Bend 150 TOS150A 108.974.000 VNĐ
    26 150B415 15 380/50 28 4.5 8 150 Bend 150 TOS150A 134.152.000 VNĐ
    27 150B422 22 380/50 35 4.5 10 150 Bend 150 TOS150A 194.360.000 VNĐ
    28200B47.5 7.5 380/50 14 5 8 200 Bend 200 TOS200 106.646.000 VNĐ
    29 200B411 11 380/50 16 6.5 8 200 Bend 200 TOS200 125.834.000 VNĐ
    30 200B415 15 380/50 19 8 8 200 Bend 200 TOS200 251.069.000 VNĐ
    31250B415 15 380/50 14 10 8 250 Bend 250 TOS250 175.442.000 VNĐ
    32 250B611 11 380/50 14 8.6 8 250 Bend 250 TOS250 188.861.000 VNĐ
    33 300B615 15 380/50 11 15 8 300 Bend 300 TOS300 214.800.000 VNĐ

    Series BZ: Bơm chìm nước thải - Cánh kín

    34 80BZ41.5 1.5 380/50 6.2 1.4 10 80 Bend 80 TOS3-80-80 Liên hệ
    35100BZ42.2 2.2 380/50 8.6 1.8 10 100 Bend 100 TOS3-80-100 Liên hệ
    36 100BZ43.7 3.7 380/50 11.2 2.1 10 100 Bend 100 TOS3-80-100 Liên hệ
    37 100BZ45.5 5.5 380/50 15 2.1 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
    38 100BZ47.5 7.5 380/50 14 2.1 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
    39 100BZ411 11 380/50 21 2.6 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
    40 100BZ415 15 380/50 28 3.5 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
    41 TOS 100BZ415 15 380/50 28 3.5 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ

    Series C: Bơm chìm nước thải - Cánh cắt

    42 50C2.75 0.75 380/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 13.408.000 VNĐ
    43 50CA2.75 0.75 380/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 18.615.000 VNĐ
    44 50C2.75S 0.75 220/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 19.165.000 VNĐ
    45 50CA2.75S 0.75 220/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 24.699.000 VNĐ
    46 80CA21.5 1.5 380/50 13 0.8 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.915.000 VNĐ
    4780C22.2-CR 2.2 380/50 21 0.75 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
    48 80C23.7-CR 3.7 380/50 29 0.65 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
    49 80C25.5-CR 5.5 380/50 32 1.35 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
    50 80C27.5-CR 7.5 380/50 38 1 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
    51 80C211-CR 11 380/50 47 1.2 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
    52100C42.2 2.2 380/50 13 0.8 6 80 Bend 80-100 TOS3-80-100 26.161.000 VNĐ
    53 100C43.7 3.7 380/50 16.1 1.7 6 100 Bend 80-100 TOS3-80-100 30.993.000 VNĐ
    54 100C45.5 5.5 380/50 18 2.22 8 100 Bend 80-100 TOS3-100-100 59.576.000 VNĐ
    55 100C47.5 7.5 380/50 22.5 2.5 8 100 Bend 80-100 TOS3-100-100 63.180.000 VNĐ
    56 100C411 11 380/50 25.5 2.7 8 100 Bend 100-100 TOS3-100-100 93.109.000 VNĐ

    Series U: Bơm chìm nước thải - Cánh xoáy

    57 40U2.25S 0.25 220/50 7.8 0.28 5 40
    TOK4-A 8.213.000 VNĐ
    58 40U2.25 0.25 380/50 7.8 0.28 6 40
    TOK4-A 8.213.000 VNĐ
    59 50U2.4S 0.4 220/50 11.1 0.28 5 50
    TOK4-A 9.313.000 VNĐ
    60 50U2.4 0.4 380/50 11.1 0.28 6 50
    TOK4-A 9.465.000 VNĐ
    61 40UA2.25S 0.25 220/50 7.8 0.28 5 40
    TOK4-A 9.933.000 VNĐ
    62 50UA2.4S 0.4 220/50 11.1 0.28 5 50
    TOK4-A 11.501.000 VNĐ
    63 50U2.75 0.75 380/50 13.1 0.28 6 50
    TOK4-A 11.501.000 VNĐ
    64 50U21.5 1.5 380/50 20.5 0.33 6 50
    TOS5-50 15.959.000 VNĐ
    65 80U2.75 0.75 380/50 11.5 0.48 6 80
    TOS3-65-80 12.016.000 VNĐ
    66 80U21.5 1.5 380/50 15.5 0.6 6 80
    TOS3-65-80 16.123.000 VNĐ
    67 80U22.2 2.2 380/50 18.8 0.8 8 80
    TOS3-65-80 22.827.000 VNĐ
    68 80U23.7 3.7 380/50 23.5 1.1 8 80
    TOS3-65-80 31.613.000 VNĐ

    Series PU: Bơm chìm nước thải - Cánh xoáy

    69 40PU2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 8 40
    TOK4-P 4.739.000 VNĐ
    70 40PU2.25S 0.25 220/50 7 0.21 5 40
    TOK4-P 7.851.000 VNĐ
    71 50PU2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 5 50
    TOK4-P 5.253.000 VNĐ
    72 50PU2.4S 0.4 220/50 9.8 0.27 5 50
    TOK4-P 8.213.000 VNĐ
    73 50PU2.75S 0.75 220/50 13.7 0.36 5 50
    TOK4-P 10.869.000 VNĐ
    74 40PUW2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 8 40
    TOK4-P 7.511.000 VNĐ
    75 40PUW2.25 0.25 380/50 7 0.21 6 40
    TOK4-P 12.952.000 VNĐ
    76 40PUW2.25S 0.25 220/50 5.9 0.2 8 40
    TOK4-P 13.361.000 VNĐ
    77 50PUW2.4 0.4 380/50 9.8 0.27 6 50
    TOK4-P 12.900.000 VNĐ
    78 50PUW2.4S 0.15 220/50 5.9 0.2 8 40
    TOK4-P 14.040.000 VNĐ
    79 50PUW2.75 0.75 380/50 13.7 0.36 6 50
    TOK4-P 14.508.000 VNĐ
    80 80PU22.2 2.2 380/50 18 0.82 6 80
    TOS2-65T Liên hệ
    81 80PU23.7 3.7 380/50 24 0.95 6 80
    TOS2-65T Liên hệ
    82 80PUW21.5 1.5 380/50 15.2 0.78 6 80
    TOS2-65T 22.815.000 VNĐ
    83 40PUA2.15 0.15 380/50 5.9 0.2 6 40
    TOK4-P 6.084.000 VNĐ
    84 40PUA2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 5 40
    TOK4-P 6.353.000 VNĐ
    85 40PUA2.25 0.25 380/50 7 0.21 6 40
    TOK4-P 9.676.000 VNĐ
    86 40PUA2.25S 0.25 220/50 5.9 0.2 5 40
    TOK4-P 9.676.000 VNĐ
    87 50PUA2.4 0.4 380/50 9.8 0.27 6 50 TOK4-P 9.980.000 VNĐ
    88 50PUA2.4S 0.4 220/50 9.8 0.27 5 50
    TOK4-P 10.144.000 VNĐ
    89 50PUA2.75 0.75 380/50 13.7 0.36 6 50 TOK4-P 11.232.000 VNĐ
    90 50PUA2.75S 0.75 220/50 13.7 0.36 5 50
    TOK4-P 13.829.000 VNĐ
    91 80PUA21.5 1.5 380/50 15.2 0.78 6 80 TOK2-65T 21.048.000 VNĐ
    92 80PUA22.2 2.2 380/50 18 0.82 6 50 TOK2-65T Liên hệ
    93 80PUA23.7 3.7 380/50 24 0.95 6 50 TOK2-65T Liên hệ

    Series MG: Bơm chìm nước thải - Cánh nghiền rác

    94 32MG21.5 1.5 380/50 25 0.14 6 32 Liên hệ
    95 TOS32MG21.5 1.5 380/50 25 0.14 6 32 Liên hệ
    96 50MG22.2 2.2 380/50 25 0.32 6 50 Liên hệ
    97 50MG23.7 3.7 380/50 35 0.32 6 50 Liên hệ
    98 TOS50MG22.2 2.2 380/50 25 0.32 6 50 Liên hệ
    99 TOS50MG23.7 3.7 380/50 35 0.32 6 50 Liên hệ
    Series SQ: Bơm chìm nước thải inox 304 - Cánh kín
    100 40SQ 2.25 0.25 380/50 7.5 0.2 6 40 Liên hệ
    101 40SQ 2.25S 0.25 220/50 7.5 0.2 5 40 Liên hệ
    102 50SQ 2.4 0.4 380/50 10.5 0.24 6 50 Liên hệ
    103 50SQ 2.4S 0.4 380/50 10.5 0.24 5 50 Liên hệ
    104 50SQ 2.75 0.75 380/50 14.3 0.3 6 50 22.750.000 VNĐ

    Series FQ: Bơm chìm nước thải - Cánh hở

    105 50SFQ 2.4S 0.4 220/50 11 0.3 5 50 Liên hệ
    106 50SFQ 2.4 0.4 380/50 11 0.3 6 50 Liên hệ
    107 50SFQ 2.75 0.75 380/50 14 0.42 6 50 Liên hệ
    108 80SFQ 21.5 1.5 380/50 21 0.65 6 80 Liên hệ
    109 80SFQ 23.73.7 380/50 25 1.15 6 80 Liên hệ
    110 80SFQ 25.5 5.5 380/50 30 1.35 8 80 Liên hệ
    111 TOS 80SFQ 25.55.5 380/50 30 1.35 8 80 Liên hệ
    112 80SFQ 27.57.5 380/50 35 2 8 80 Liên hệ
    113 TOS 80SFQ 27.5 7.5 380/50 35 2 8 80 Liên hệ
    114 80SFQ 21111 380/50 42.5 1.95 8 80 Liên hệ
    115 TOS 80SFQ 21111 380/50 42.5 1.95 8 80 Liên hệ

    Series LB: Bơm chìm nước thải bằng nhựa

    116 LB-4800.48 220/50 13 0.23 5 50 Liên hệ
    117 LB-480A0.48 220/50 13 0.23 5 50 Liên hệ
    118 LB-800 0.75 220/50 15 0.31 5 50 (80) Liên hệ
    119 LB-800A0.75 220/50 15 0.31 5 50 (80) Liên hệ

    Series HS: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

    120 HS2.4S0.4 220/50 12 0.21 5 50 Liên hệ
    121 HS2.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ
    122 HS3.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ

    Series HSZ: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

    123 HSZ2.4S0.4 220/50 12 0.21 5 50 Liên hệ
    124 HSZ2.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ
    125 HSZ3.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ
    Series LSC: Bơm chìm bằng nhựa tháo nước
    126 LSC1.4S0.48 220/50 11 0.17 5 50 Liên hệ

    Series LSC: Bơm chìm bằng nhựa tháo nước

    127 LSP1.4S0.48 220/50

    5 50 11.564.000 VNĐ

    Series KTV: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

    128 KTV2-80.75 380/50 15 0.32 5 50 Liên hệ
    129 KTV2-151.5 380/50 20 0.43 8 50 Liên hệ
    130 KTV2-222.2 380/50 24 0.53 8 50 Liên hệ
    131 KTV2-373.7 380/50 27 0.83 8 50 Liên hệ
    132 KTV2-37H3.7 380/50 34 0.5 8 50 Liên hệ
    133 KTV3-555.5 380/50 35 0.98 8 50 Liên hệ

    Series KTVE: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

    134 KTVE2.750.75 380/50 15 0.32 5 50 Liên hệ
    135 KTVE21.51.5 380/50 20 0.43 8 50 Liên hệ
    136 KTVE22.22.2 380/50 24 0.53 8 50 Liên hệ
    137 KTVE23.73.7 380/50 27 0.83 8 50 Liên hệ
    138 KTVE33.73.7 380/50 27 0.83 8 50 Liên hệ

    Series KTZ: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

    139 KTZ 21.51.5 380/50 21 0.45 8 50 Liên hệ
    140 KTZ 22.22.2 380/50 28 0.5 8 50 Liên hệ
    141 KTZ 23.73.7 380/50 37 0.45 8 50 Liên hệ
    142 KTZ 31.51.5 380/50 14 0.68 8 80 Liên hệ
    143 KTZ 32.22.2 380/50 21 0.8 8 80 Liên hệ
    144 KTZ 33.73.7 380/50 29 0.9 8 80 Liên hệ
    145 KTZ 35.55.5 380/50 32 1.1 8 80 Liên hệ
    146 KTZ 43.73.7 380/50 18 1.42 8 100 Liên hệ
    147 KTZ 45.55.5 380/50 22 1.78 8 100 Liên hệ
    148 KTZ 47.57.5 380/50 40 1.4 8 100 Liên hệ
    149 KTZ 41111 380/50 49 1.41 8 100 Liên hệ
    150 KTZ 67.57.5 380/50 31 2 8 150 Liên hệ
    151 KTZ 61111 380/50 32 2.5 8 150 Liên hệ

    Series KTZE: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

    152 KTZE 21.51.5 380/50 21 0.45 8 50 Liên hệ
    153 KTZE 22.2 2.2 380/50 26 0.5 8 50 Liên hệ
    154 KTZE 23.73.7 380/50 37 0.45 8 50 Liên hệ
    155 KTZE 31.51.5 380/50 15 0.68 8 80 Liên hệ
    156 KTZE 32.22.2 380/50 20 0.8 8 80 Liên hệ
    157 KTZE 33.73.7 380/50 29 0.9 8 80 Liên hệ

    Series FSP: Bơm chìm hút váng bề mặt

    158 4-FSP20.4 380/50

    6 50 Liên hệ
    159 8-FSP30.75 380/50

    6 50 Liên hệ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian

    Liên hệ:
    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
    Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
    Email: sieuphong.ltd@gmail.com
    Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323 [/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá máy bơm nước đẩy cao APP mới nhất


    Bảng giá máy bơm nước đẩy cao APP mới nhất | Siêu Phong

    STT
    Sản phẩm
    Thông số kỹ thuật
    Giá (Chưa VAT)
    Giá máy bơm nước đẩy cao APP
    1 Máy Bơm Nước Đẩy Cao APP PW-125E 125W
    • Model: PW-125E
    • Công suất: 125W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1,8m³/ giờ
    • Cột áp: 9m
    1.251.000 VNĐ
    2 Máy Bơm Nước Đẩy Cao APP PW-126E-R 126W
    • Model: PW-126E-R
    • Công suất: 126W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1,8m³/ giờ
    • Cột áp: 9m
    1.280.000 VNĐ
    3 Máy Bơm Nước Đẩy Cao APP PW-200E 200W
    • Model: PW-200E 200W
    • Công suất: 200W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1,8m³/ giờ
    • Cột áp: 9m
    1.543.000 VNĐ
    4 Máy Bơm Nước Đẩy Cao APP PW-251E 550W
    • Model: PW-251E
    • Công suất: 550W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 2m³/ giờ
    • Cột áp: 15m
    2.436.000 VNĐ
    5 Máy Bơm Nước Đẩy Cao APP PW-381E 750W
    • Model: PW-381E
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1m³/ giờ
    • Cột áp: 30m
    2.500.000 VNĐ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian [/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá máy bơm nước đẩy cao NTP


    Cập nhật bảng giá máy bơm nước đẩy cao NTP | Siêu Phong

    STT
    Sản phẩm
    Thông số kỹ thuật Giá
    Giá máy bơm nước đẩy cao NTP
    1 Máy Bơm Nước Đẩy Cao NTP HCP225-1.25 26 1/3HP
    • Model: HCP225-1.25 26
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 46 lít/ phút
    • Cột áp: 25m
    1.302.000 VNĐ
    2 Máy Bơm Nước Đẩy Cao NTP HCP225-1.37 26 1/2HP
    • Model: HCP225-1.37 26
    • Công suất: 370W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 43 lít/ phút
    • Cột áp: 32m
    1.541.000 VNĐ
    3 Máy Bơm Nước Đẩy Cao NTP HCP225-1.37 26T 1/2HP
    • Model: HCP225-1.37 26T
    • Công suất: 370W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 43 lít/ phút
    • Cột áp: 32m
    1.661.000 VNĐ
    4 Máy Bơm Nước Đẩy Cao NTP HCP225-1.75 26 1HP
    • Model: HCP225-1.75 26
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 54 lít/ phút
    • Cột áp: 44m
    3.080.000 VNĐ
    5 Máy Bơm Nước Đẩy Cao NTP HCP225-1.75 26T 1HP
    • Model: HCP225-1.75 26T
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 54 lít/ phút
    • Cột áp: 44m
    3.200.000 VNĐ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian [/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá máy bơm nước đẩy cao Panasonic


    Bảng báo giá máy bơm nước đẩy cao Panasonic | Siêu Phong

    STT
    Sản phẩm
    Thông số kỹ thuật
    Giá (Chưa VAT)
    Giá máy bơm nước đẩy cao Panasonic
    1 Máy Bơm Nước Đẩy Cao Panasonic GP-129JXK 125W
    • Model: GP-129JXK
    • Công suất: 125W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 30 lít/ phút
    • Cột áp: 30m
    • Hút sâu: 9m
    990.000 VNĐ
    2 Máy Bơm Nước Đẩy Cao Panasonic GP-200JXK 200W
    • Model: GP-200JXK
    • Công suất: 200W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 45 lít/ phút
    • Cột áp: 30m
    • Hút sâu: 9m
    1.280.000 VNĐ
    3 Máy Bơm Nước Đẩy Cao Panasonic GP-250JXK 250W
    • Model: GP-250JXK
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 50 lít/ phút
    • Cột áp: 38m
    • Hút sâu: 9m
    2.030.000 VNĐ
    4 Máy Bơm Nước Đẩy Cao Panasonic GP-350JA 350W
    • Model: GP-350JA
    • Công suất: 350W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 45 lít/ phút
    • Cột áp: 45m
    • Hút sâu: 9m
    3.060.000 VNĐ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi thời gian
    [/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá máy bơm chìm nước thải Pentax nhập khẩu Ý mới nhất 2018


    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong nhà phân phối máy bơm chìm nước thải Pentax nhập khẩu chính hãng Ý uy tín tại TPHCM. Quý khách có nhu cầu báo giá ưu đãi máy bơm chìm nước thải Pentax vui lòng liên hệ HOTLINE để được tư vấn. Sau đây Siêu Phong xin gửi đến bạn bảng báo giá máy bơm chìm nước thải Pentax mới nhất 2018 tại Siêu Phong:

    Bảng giá máy bơm chìm nước thải Pentax mới nhất tại Siêu Phong

    STT
    Sản phẩm
    Thông số kỹ thuật
    Giá (Chưa VAT)
    Gía máy bơm chìm nước thải Pentax dân dụng
    Giá máy bơm chìm nước thải Pentax series DP
    (Thân bơm và cánh bơm bằng plastic)
    1 Máy bơm chìm nước thải Pentax DP 40G 200W
    • Model: DP 40G
    • Công suất: 200W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.2-4.8m³/giờ
    • Cột áp: 5.7-2.5m
    3.188.000 VNĐ
    2 Máy bơm chìm nước thải Pentax DP 60G 400W
    • Model: DP 60G
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.2-7.2m³/giờ
    • Cột áp: 8.1-2.6m
    3.315.000 VNĐ
    3 Máy bơm chìm nước thải Pentax DP 80G 800W
    • Model: DP 80G
    • Công suất: 800W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-12m³/giờ
    • Cột áp: 9.1-4.0m
    4.435.000 VNĐ
    4 Máy bơm chìm nước thải Pentax DP 100G 1050W
    • Model: DP 100G
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-15m³/giờ
    • Cột áp: 12.2-4.5m
    5.152.000 VNĐ
    Giá máy bơm chìm nước thải Pentax series DX
    (Thân bơm và cánh bơm bằng inox)
    5 Máy bơm chìm nước thải Pentax DX 80G 1050W
    • Model: DX 80G
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-12m³/giờ
    • Cột áp: 6.3-3.5m
    7.770.000 VNĐ
    6 Máy bơm chìm nước thải Pentax DXT 80 1050W
    • Model: DXT 80
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-12m³/giờ
    • Cột áp: 6.3-3.5m
    7.770.000 VNĐ
    7 Máy bơm chìm nước thải Pentax DX 100G 1350W
    • Model: DX 100G
    • Công suất: 1350W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 9-3.5m
    8.000.000 VNĐ
    8 Máy bơm chìm nước thải Pentax DXT 100 1350W
    • Model: DXT 100
    • Công suất: 1350W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 9-3.5m
    8.000.000 VNĐ
    Giá máy bơm chìm nước thải Pentax series DG
    (Thân bơm bằng inox, cánh bơm và guồng bơm bằng gang)
    9 Máy bơm chìm nước thải Pentax DG 80G 1050W
    • Model: DG 80G
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-15m³/giờ
    • Cột áp: 7.4-3.7m
    7.270.000 VNĐ
    10 Máy bơm chìm nước thải Pentax DGT 80 1050W
    • Model: DGT 80
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-15m³/giờ
    • Cột áp: 7.4-3.7m
    7.500.000 VNĐ
    11 Máy bơm chìm nước thải Pentax DGT 100 1350W
    • Model: DG 100G
    • Công suất: 1350W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 9.4-5.7m
    7.770.000 VNĐ
    12 Máy bơm chìm nước thải Pentax DG 100G 1350W
    • Model: DG 100G
    • Công suất: 1350W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 9.4-5.7m
    7.770.000 VNĐ
    Giá máy bơm chìm nước thải Pentax series DH
    (Thân bơm bằng inox, cánh bơm và guồng bơm bằng gang)
    13 Máy bơm chìm nước thải Pentax DH 80G 980W
    • Model: DH 80G
    • Công suất: 980W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-15m³/giờ
    • Cột áp: 14.9-4.3m
    7.940.000 VNĐ
    14 Máy bơm chìm nước thải Pentax DH 100G 1370W
    • Model: DH 100G
    • Công suất: 1370W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 18.5-4.4m
    7.667.000 VNĐ
    15 Máy bơm chìm nước thải Pentax DHT 100 1370W
    • Model: DHT 100
    • Công suất: 1370W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 18.5-4.4m
    8.210.000 VNĐ
    Gía máy bơm chìm nước thải công nghiệp Pentax 
    Giá máy bơm chìm nước thải công nghiệp Pentax series DM
    (Toàn thân bằng gang)
    16 Máy bơm chìm nước thải Pentax DMT 160 1.5HP
    • Model: DMT 160
    • Công suất: 1.5 HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-54m³/giờ
    • Cột áp: 15.3-3.8m
    18.500.000 VNĐ
    17 Máy bơm chìm nước thải Pentax DMT 210 2HP
    • Model: DMT 210
    • Công suất: 2 HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-54m³/giờ
    • Cột áp: 20.9-3.2m
    19.500.000 VNĐ
    18 Máy bơm chìm nước thải Pentax DMT 310 3HP
    • Model: DMT 310
    • Công suất: 3 HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-60m³/giờ
    • Cột áp: 24.9-3.4m
    20.500.000 VNĐ
    19 Máy bơm chìm nước thải Pentax DMT 560 5.5HP
    • Model: DMT 560
    • Công suất: 5.5 HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-78m³/giờ
    • Cột áp: 27.5-8.9m
    31.900.000 VNĐ
    20 Máy bơm chìm nước thải Pentax DMT 400-4 5.5HP
    • Model: DMT 400-4
    • Công suất: 5.5HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 12-96m³/giờ
    • Cột áp: 12.7-4m
    33.300.000 VNĐ
    21 Máy bơm chìm nước thải Pentax DMT 750-4 7.5HP
    • Model: DMT 750-4
    • Công suất: 7.5HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 12-180m³/giờ
    • Cột áp: 16.2-2.6m
    48.890.000 VNĐ
    22 Máy bơm chìm nước thải Pentax DMT 1000 10HP
    • Model: DMT 1000
    • Công suất: 10HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-144m³/giờ
    • Cột áp: 34.9-2.1m
    51.690.000 VNĐ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian

    Liên hệ:
    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
    Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
    Email: sieuphong.ltd@gmail.com
    Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323

    Nguồn: https://maybomnuocsieuphong.blogspot.com/2018/08/bang-gia-may-bom-chim-nuoc-thai-pentax-moi-nhat.html[/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá máy bơm nước Pentax nhập khẩu Ý mới nhất


    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong nhà phân phối máy bơm nước Pentax nhập khẩu trực tiếp từ Ý giá tốt nhất tại Việt Nam. Để được cung cấp cũng như báo giá ưu đãi nhất quý khách vui lòng liên hệ HOTLINE để được hỗ trợ. Và sau đây, Siêu Phong xin gửi đến bạn bảng giá máy bơm Pentax nhập khẩu Ý mới nhất:

    Bảng giá máy bơm Pentax nhập khẩu Ý mới nhất tại Siêu Phong

    STT
    Sản phẩm
    Thông số kỹ thuật
    Giá
    Máy bơm chìm Pentax
    1 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DP 40G 200W
    • Model: DP 40G
    • Công suất: 200W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.2-4.8m³/giờ
    • Cột áp: 5.7-2.5m
    3.188.000 VNĐ
    2 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DP 60G 400W
    • Model: DP 60G
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.2-7.2m³/giờ
    • Cột áp: 8.1-2.6m
    3.315.000 VNĐ
    3 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DP 80G 800W
    • Model: DP 80G
    • Công suất: 800W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-12m³/giờ
    • Cột áp: 9.1-4.0m
    4.435.000 VNĐ
    4 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DP 100G 1050W
    • Model: DP 100G
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-15m³/giờ
    • Cột áp: 12.2-4.5m
    5.152.000 VNĐ
    5 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DG 80G 1050W
    • Model: DG 80G
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-15m³/giờ
    • Cột áp: 7.4-3.7m
    7.270.000 VNĐ
    6 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DGT 80 1050W
    • Model: DGT 80
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-15m³/giờ
    • Cột áp: 7.4-3.7m
    7.500.000 VNĐ
    7 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DH 100G 1370W
    • Model: DH 100G
    • Công suất: 1370W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 18.5-4.4m
    7.667.000 VNĐ
    8 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DGT 100
    • Model: DG 100G
    • Công suất: 1.8 HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 9.4-5.7m
    7.770.000 VNĐ
    9 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DX 80G 1050W
    • Model: DX 80G
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-12m³/giờ
    • Cột áp: 6.3-3.5m
    7.770.000 VNĐ
    10 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DXT 80 1050W
    • Model: DXT 80
    • Công suất: 1050W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-12m³/giờ
    • Cột áp: 6.3-3.5m
    7.770.000 VNĐ
    11 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DG 100G 1350W
    • Model: DG 100G
    • Công suất: 1350W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 9.4-5.7m
    7.770.000 VNĐ
    12 Máy Bơm Chìm Nước Thải Pentax DH 80G
    • Model: DH 80G
    • Công suất: 1.3 HP
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-15m³/giờ
    • Cột áp: 14.9-4.3m
    7.940.000 VNĐ
    13 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DX 100G 1350W
    • Model: DX 100G
    • Công suất: 1350W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 9-3.5m
    8.000.000 VNĐ
    14 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DXT 100 1350W
    • Model: DXT 100
    • Công suất: 1350W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 9-3.5m
    8.000.000 VNĐ
    15 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DHT 100 1370W
    • Model: DHT 100
    • Công suất: 1370W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-18m³/giờ
    • Cột áp: 18.5-4.4m
    8.210.000 VNĐ
    16 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 160 1.5HP
    • Model: DMT 160
    • Công suất: 1.5 HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-54m³/giờ
    • Cột áp: 15.3-3.8m
    18.500.000 VNĐ
    17 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 210 2HP
    • Model: DMT 210
    • Công suất: 2 HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-54m³/giờ
    • Cột áp: 20.9-3.2m
    19.500.000 VNĐ
    18 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 310 3HP
    • Model: DMT 310
    • Công suất: 3 HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-60m³/giờ
    • Cột áp: 24.9-3.4m
    20.500.000 VNĐ
    19 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 560 5.5HP
    • Model: DMT 560
    • Công suất: 5.5 HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-78m³/giờ
    • Cột áp: 27.5-8.9m
    31.900.000 VNĐ
    20 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 400-4 5.5HP
    • Model: DMT 400-4
    • Công suất: 5.5HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 12-96m³/giờ
    • Cột áp: 12.7-4m
    33.300.000 VNĐ
    21 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 750-4 7.5HP
    • Model: DMT 750-4
    • Công suất: 7.5HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 12-180m³/giờ
    • Cột áp: 16.2-2.6m
    48.890.000 VNĐ
    22 Máy Bơm Nước Chìm Pentax DMT 1000 10HP
    • Model: DMT 1000
    • Công suất: 10HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-144m³/giờ
    • Cột áp: 34.9-2.1m
    51.690.000 VNĐ
    Máy bơm dân dụng Pentax
    23 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CP 45 (0.5HP)
    • Model: CP 45
    • Công suất: 370W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 0.3-2.4m³/giờ
    • Cột áp: 35-5.1m
    2.530.000 VNĐ
    24 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CM 50 (0.5HP)
    • Model: CM 50
    • Công suất: 370W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.2-5.4m³/giờ
    • Cột áp: 20.5-12m
    3.150.000 VNĐ
    25 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CP 75 (1HP)
    • Model: CP 75
    • Công suất: 740W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 0.3-3m³/giờ
    • Cột áp: 61-18m
    3.220.000 VNĐ
    26 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CM 75 (0.8HP)
    • Model: CM 75
    • Công suất: 590W
    • Điện áp: 230V
    • Lưu lượng: 1.2-5.4m³/giờ
    • Cột áp: 25.8-17.5m
    3.530.000 VNĐ
    27 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CMT 100 (1HP)
    • Model: CMT 100
    • Công suất: 740W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.2-5.4m³/giờ
    • Cột áp: 32.5-25m
    3.750.000 VNĐ
    28 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CM 100 (1HP)
    • Model: CM 100
    • Công suất: 740W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.2-5.4m³/giờ
    • Cột áp: 32.5-25m
    3.800.000 VNĐ
    29 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CRT 100 (1HP)
    • Model: CRT 100
    • Công suất: 740W
    • Điện áp: 400V
    • Lưu lượng: 2.4-16.8m³/giờ
    • Cột áp: 20-10.5m
    4.020.000 VNĐ
    30 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CAM 100 (1HP)
    • Model: CAM 100
    • Công suất: 740W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 0.6-3.6m³/giờ
    • Cột áp: 47-10m
    4.020.000 VNĐ
    31 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CAMT 100 (1HP)
    • Model: CAMT 100
    • Công suất: 740W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 0.6-3.6m³/giờ
    • Cột áp: 47-10m
    4.020.000 VNĐ
    32 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax AP 100 (1HP)
    • Model: AP 100
    • Công suất: 740W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 0.18-2.1m³/giờ
    • Cột áp: 40-18m
    6.200.000 VNĐ
    33 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CMT 160 (1.5HP)
    • Model: CMT 160
    • Công suất: 1100W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 1.2-6.6m³/giờ
    • Cột áp: 39.5-29.5m
    7.060.000 VNĐ
    34 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax MB 200 (2HP)
    • Model: MB 200
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 2.4-9.6m³/giờ
    • Cột áp: 42.1-26m
    7.110.000 VNĐ
    35 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax MBT 200 (2HP)
    • Model: MBT 200
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 2.4-9.6m³/giờ
    • Cột áp: 42.1-26m
    7.110.000 VNĐ
    36 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CMT 210 (2HP)
    • Model: CMT 210
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 1.2-7.2m³/giờ
    • Cột áp: 48.7-39.4m
    7.440.000 VNĐ
    37 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax MBT 300 (3HP)
    • Model: MBT 300
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 2.4-12m³/giờ
    • Cột áp: 48.4-25m
    7.670.000 VNĐ
    38 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CM 210 (2HP)
    • Model: CM 210
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 230V
    • Lưu lượng: 1.2-6.6m³/giờ
    • Cột áp: 44.1-33.5m
    7.760.000 VNĐ
    39 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CAB 150 (1.5HP)
    • Model: CAB 150
    • Công suất: 1100W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.2-5.4m³/giờ
    • Cột áp: 56.5-32m
    7.990.000 VNĐ
    40 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CAB 200 (2HP)
    • Model: CAB 200
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 1.2-6.6m³/giờ
    • Cột áp: 56.5-34m
    8.270.000 VNĐ
    41 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CH 200
    • Model: CH 200
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 6-30m³/giờ
    • Cột áp: 28-8m
    8.904.000 VNĐ
    42 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CHT 160 (1.5HP)
    • Model: CHT 160
    • Công suất: 1100W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-30m³/giờ
    • Cột áp: 24.2-4m
    8.940.000 VNĐ
    43 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CH 160 (1.5HP)
    • Model: CH 160
    • Công suất: 1100W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 6-30m³/giờ
    • Cột áp: 24.2-4m
    9.250.000 VNĐ
    44 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CMT 310 (3HP)
    • Model: CMT 310
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 1.2-7.8m³/giờ
    • Cột áp: 54.5-41.9m
    10.110.000 VNĐ
    45 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CHT 210 (2HP)
    • Model: CHT 210
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-30m³/giờ
    • Cột áp: 28-8m
    10.330.000 VNĐ
    46 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CS 200/3 (2HP)
    • Model: CS 200/3
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 15-48m³/giờ
    • Cột áp: 14.2-7.8m
    10.750.000 VNĐ
    47 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CST 200/3 (2HP)
    • Model: CST 200/3
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 15-48m³/giờ
    • Cột áp: 14.2-7.8m
    10.750.000 VNĐ
    48 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CH 300 (3HP)
    • Model: CH 300
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 6-30m³/giờ
    • Cột áp: 32-13.5m
    11.981.000 VNĐ
    49 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CM 314 (3HP)
    • Model: CM 314
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 230V
    • Lưu lượng: 1.2-7.8m³/giờ
    • Cột áp: 54.5-41.9m
    12.995.000 VNĐ
    50 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CST 300/3 (3HP)
    • Model: CST 300/3
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 15-60m³/giờ
    • Cột áp: 17.5-7.5m
    13.940.000 VNĐ
    51 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CHT 400 (4HP)
    • Model: CHT 400
    • Công suất: 3000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-42m³/giờ
    • Cột áp: 31.6-12.3m
    14.110.000 VNĐ
    52 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CS 300/3 (3HP)
    • Model: CS 300/3
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 220V
    • Lưu lượng: 15-60m³/giờ
    • Cột áp: 17.5-7.5m
    14.260.000 VNĐ
    53 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CST 400/3 (4HP)
    • Model: CST 400/3
    • Công suất: 3000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 15-60m³/giờ
    • Cột áp: 21.5-13.5m
    14.500.000 VNĐ
    54 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CMT 550 (5.5HP)
    • Model: CMT 550
    • Công suất: 4000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 3-21.1m³/giờ
    • Cột áp: 56.5-42.5m
    15.210.000 VNĐ
    55 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CST 550/4
    • Model: CST 550/4
    • Công suất: 4000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 36-96m³/giờ
    • Cột áp: 17.3-10m
    15.690.000 VNĐ
    56 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CHT 550 (5.5HP)
    • Model: CHT 550
    • Công suất: 4000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-42m³/giờ
    • Cột áp: 37-19m
    16.150.000 VNĐ
    57 Máy Bơm Ly Tâm Dân Dụng Đầu Gang Pentax CBT 800 (7.5HP)
    • Model: CBT 800
    • Công suất: 5500W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-30m³/giờ
    • Cột áp: 76.4-36m
    26.500.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm trục ngang Pentax
    58 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 32-160C (2HP)
    • Model: CM 32-160C
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 4.5-21m³/giờ
    • Cột áp: 24.4-14.1m
    11.580.000 VNĐ
    59 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 32-160B (3HP)
    • Model: CM 32-160B
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-24m³/giờ
    • Cột áp: 28.5-14.8m
    14.060.000 VNĐ
    60 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 32-160A (4HP)
    • Model: CM 32-160A
    • Công suất: 3000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-27m³/giờ
    • Cột áp: 36.4-22.3m
    15.440.000 VNĐ
    61 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 40-160A (5.5HP)
    • Model: CM 40-160A
    • Công suất: 4000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 9-39m³/giờ
    • Cột áp: 35.6-25.4m
    16.320.000 VNĐ
    62 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 50-125A (5.5HP)
    • Model: CM 50-125A
    • Công suất: 4000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 15-72m³/giờ
    • Cột áp: 16.2-25.2m
    16.320.000 VNĐ
    63 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 40-160B (4HP)
    • Model: CM 40-160B
    • Công suất: 3000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 9-36m³/giờ
    • Cột áp: 30.1-21m
    16.675.000 VNĐ
    64 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 32-200C (5.5HP)
    • Model: CM 32-200C
    • Công suất: 4000W
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-36m³/giờ
    • Cột áp: 40-27m
    16.760.000 VNĐ
    65 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 65-125B (7.5HP)
    • Model: CM 65-125B
    • Công suất: 7.5HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 30-120m³/giờ
    • Cột áp: 22-12.6m
    22.050.000 VNĐ
    66 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 32-200B (7.5HP)
    • Model: CM 32-200B
    • Công suất: 7.5HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-36m³/giờ
    • Cột áp: 52-28.7m
    22.610.000 VNĐ
    67 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 40-200B (7.5HP)
    • Model: CM 40-200B
    • Công suất: 7.5HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 9-36m³/giờ
    • Cột áp: 76-49m
    22.760.000 VNĐ
    68 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 50-160B (7.5 HP)
    • Model: CM 50-160B
    • Công suất: 7.5HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 21-78m³/giờ
    • Cột áp: 32.1-15.2m
    23.150.000 VNĐ
    69 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 65-125A (10HP)
    • Model: CM 65-125A
    • Công suất: 10HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 30-132m³/giờ
    • Cột áp: 26.4-16.5m
    23.150.000 VNĐ
    70 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 32-200A (10HP)
    • Model: CM 32-200A
    • Công suất: 10HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 6-36m³/giờ
    • Cột áp: 60.5-38.5m
    23.710.000 VNĐ
    71 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 40-200A (10HP)
    • Model: CM 40-200A
    • Công suất: 10HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 9-42m³/giờ
    • Cột áp: 57.7-40.3m
    23.870.000 VNĐ
    72 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 50-160A 10HP
    • Model: CM 50-160A
    • Công suất: 10HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 21-78m³/giờ
    • Cột áp: 37.9-22.6m
    24.200.000 VNĐ
    73 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 50-200C 12.5HP
    • Model: CM 50-200c
    • Công suất: 12.5HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 24-72m³/giờ
    • Cột áp: 45.6-24.5m
    28.750.000 VNĐ
    74 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 65-160B 15HP
    • Model: CM 65-160B
    • Công suất: 15HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 42-144m³/giờ
    • Cột áp: 34.6-21m
    29.440.000 VNĐ
    75 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 80-160D 15HP
    • Model: CM 80-160D
    • Công suất: 15HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 66-180m³/giờ
    • Cột áp: 26.4-15.1m
    30.260.000 VNĐ
    76 Máy Bơm Ly Tâm Trục Ngang Đầu Gang Pentax CM 32-250B 15HP
    • Model: CM 32-250B
    • Công suất: 15HP
    • Điện áp: 380V
    • Lưu lượng: 7.5-30m³/giờ
    • Cột áp: 81-66.5m
    30.480.000 VNĐ
    [/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá bình tích áp Aquasystem mới nhất tại Siêu Phong


    Báo giá bình tích áp Aquasystem giá tốt nhất tại TPHCM

    Bình tích áp Aquasystem 10bar
    STT
    Sản phẩm
    Thông số kỹ thuật
    Giá
    1 Bình tích áp Aquasystem 24 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 24L 10bar
    • Thể tích: 24 lít (24l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: Không chân
    • Kích thước : 350mm x 327mm
    • Đầu nối ren : DN25
    963.000 VNĐ
    2 Bình tích áp Aquasystem 35 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 35L 10bar
    • Thể tích: 35 lít (35l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: Không chân
    • Kích thước : 365mm x 450mm
    • Đầu nối ren : DN25
    2.269.000 VNĐ
    3 Bình tích áp Aquasystem 60 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 60L 10bar
    • Thể tích: 60 lít (60l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 365mm x 783mm
    • Đầu nối ren : DN25
    3.950.000 VNĐ
    4 Bình tích áp Aquasystem 100 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 100L 10bar
    • Thể tích: 100 lít (100l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 495mm x 849mm
    • Đầu nối ren : DN25
    5.469.000 VNĐ
    5 Bình tích áp Aquasystem 24 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 24L 10bar 
    • Thể tích: 24 lít (24l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình ngang
    • Kích thước : 280mm x 492mm
    • Đầu nối ren : DN25
    1.384.000 VNĐ
    6 Bình tích áp Aquasystem 60 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 60L 10bar
    • Thể tích: 60 lít (60l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình ngang
    • Kích thước : 495mm x 685mm
    • Đầu nối ren : DN25
    4.356.000 VNĐ
    7 Bình tích áp Aquasystem 200 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 200L 10bar
    • Thể tích: 200 lít (200l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 600mm x 1085mm
    • Đầu nối ren : DN32
    11.142.000 VNĐ
    8 Bình tích áp Aquasystem 300 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 300L 10bar
    • Thể tích: 300 lít (300l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 650mm x 1240mm
    • Đầu nối ren : DN32
    14.039.000 VNĐ
    9 Bình tích áp Aquasystem 500 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 500L 10bar
    • Thể tích: 500 lít (500l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 750mm x 1490mm
    • Đầu nối ren : DN32
    22.688.000 VNĐ
    10 Bình tích áp Aquasystem 750 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 750L 10bar
    • Thể tích: 750 lít (750l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 800mm x 1820mm
    • Đầu nối ren : DN50
    37.623.000 VNĐ
    11 Bình tích áp Aquasystem 1000 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 1000L 10bar
    • Thể tích: 1000 lít (1000l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 800mm x 2160mm
    • Đầu nối ren : DN50
    61.535.000 VNĐ
    12 Bình tích áp Aquasystem 1500 lít 10bar
    • Model: Aquasystem 1500L 10bar
    • Thể tích: 1500 lít (1500l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 960mm x 2360mm
    • Đầu nối ren : DN50
    84.636.000 VNĐ
    13 Bình tích áp Inox Aquasystem 18 lít 10bar
    • Model: Inox Aquasystem 18L 10bar
    • Thể tích: 18 lít (18l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng không chân
    • Kích thước : 270mm x 410mm
    • Đầu nối ren : DN25
    6.419.000 VNĐ
    14 Bình tích áp Inox Aquasystem 18 lít 10bar
    • Model: Inox Aquasystem 18L 10bar
    • Thể tích: 18 lít (18l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình ngang
    • Kích thước : 270mm x 300mm
    • Đầu nối ren : DN25
    7.296.000 VNĐ
    15 Bình tích áp Inox Aquasystem 24 lít 10bar
    • Model: Inox Aquasystem 24L 10bar
    • Thể tích: 24 lít (24l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng không chân
    • Kích thước : 270mm x 510mm
    • Đầu nối ren : DN25
    7.514.000 VNĐ
    16 Bình tích áp Inox Aquasystem 24 lít 10bar
    • Model: Inox Aquasystem 24L 10bar
    • Thể tích: 24 lít (24l)
    • Áp lực max: 10 bar (10kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình ngang
    • Kích thước : 270mm x 300mm
    • Đầu nối ren : DN25
    8.631.000 VNĐ
    Bình tích áp Aquasystem 16bar
    17 Bình tích áp Aquasystem 60 lít 16bar
    • Model: Aquasystem 60L 16bar
    • Thể tích: 60 lít (60l)
    • Áp lực max: 16 bar (16kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 365mm x 783mm
    • Đầu nối ren : DN25
    6.936.000 VNĐ
    18 Bình tích áp Aquasystem 100 lít 16bar
    • Model: Aquasystem 100L 16bar 
    • Thể tích: 100 lít (100l) 
    • Áp lực max: 16 bar (16kg/cm²) 
    • Màu sắc: Đỏ 
    • Kiểu bình: bình đứng 
    • Kích thước : 495mm x 849mm 
    • Đầu nối ren : DN25
    10.778.000 VNĐ
    19 Bình tích áp Aquasystem 200 lít 16bar
    • Model: Aquasystem 200L 16bar 
    • Thể tích: 200 lít (200l) 
    • Áp lực max: 16 bar (16kg/cm²) 
    • Màu sắc: Đỏ 
    • Kiểu bình: bình đứng 
    • Kích thước : 600mm x 1085mm 
    • Đầu nối ren : DN32
    18.035.000 VNĐ
    20 Bình tích áp Aquasystem 300 lít 16bar
    • Model: Aquasystem 300L 16bar 
    • Thể tích: 300 lít (300l) 
    • Áp lực max: 16 bar (16kg/cm²) 
    • Màu sắc: Đỏ 
    • Kiểu bình: bình đứng 
    • Kích thước : 650mm x 1240mm 
    • Đầu nối ren : DN32
    22.563.000 VNĐ
    21 Bình tích áp Aquasystem 500 lít 16bar
    • Model: Aquasystem 500L 16bar 
    • Thể tích: 500 lít (500l) 
    • Áp lực max: 16 bar (16kg/cm²) 
    • Màu sắc: Đỏ 
    • Kiểu bình: bình đứng
    • Kích thước : 750mm x 1490mm
    • Đầu nối ren : DN32
    39.069.000 VNĐ
    22 Bình tích áp Aquasystem 750 lít 16bar
    • Model: Aquasystem 750L 16bar
    • Thể tích: 750 lít (750l)
    • Áp lực max: 16 bar (16kg/cm²)
    • Màu sắc: Đỏ 
    • Kiểu bình: bình đứng 
    • Kích thước : 800mm x 1820mm 
    • Đầu nối ren : DN50
    61.482.000 VNĐ
    23 Bình tích áp Aquasystem 1000 lít 16bar
    • Model: Aquasystem 1000L 16bar 
    • Thể tích: 1000 lít (1000l)
    • Áp lực max: 16 bar (16kg/cm²) 
    • Màu sắc: Đỏ 
    • Kiểu bình: bình đứng 
    • Kích thước : 800mm x 2160mm 
    • Đầu nối ren : DN50
    84.105.000 VNĐ
    24 Bình tích áp Aquasystem 1500 lít 16bar
    • Model: Aquasystem 1500L 16bar 
    • Thể tích: 1500 lít (1500l)
    • Áp lực max: 16 bar (16kg/cm²) 
    • Màu sắc: Đỏ 
    • Kiểu bình: bình đứng 
    • Kích thước : 960mm x 2360mm 
    • Đầu nối ren : DN50
    122.405.000 VNĐ

    Liên hệ:
    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
    Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
    Email: sieuphong.ltd@gmail.com
    Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323

    Nguồn: https://maybomnuocsieuphong.blogspot.com/2018/08/bao-gia-binh-tich-ap-aquasystem-gia-tot-nhat-tai-tphcm.html[/tintuc]
    BACK TO TOP