Hôm nay :

Máy bơm nước Siêu Phong

Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong

Hotline: 0909.228.323 - 0909.228.373 - 0909.228.359 - 0909.228.356

[tintuc]

Bảng giá máy bơm tăng áp


Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá máy bơm tăng áp cập nhất mới nhất năm 2020. Nếu quý khách có nhu cầu tư vấn hoặc báo giá ưu đãi xin vui lòng liên hệ Hotline hoặc gửi yêu cầu vào đây.

Xem thêm những bảng giá khác:
STT Model Công suất (W) Điện áp (V) Cột áp (m) Hút sâu (m) Lưu lượng Giá (VND)
Máy bơm tăng áp điện tử Wilo
1 PB-088EA 60 220 9 - 35 lít/phút 2.071.000 VNĐ
2 PB-S125EA 125 220 11 - 42 lít/phút 3.317.000 VNĐ
3 PB-201EA 200 220 15 - 65 lít/phút 3.477.000 VNĐ
4 PB-400EA 400 220 20 - 75 lít/phút 4.600.000 VNĐ
5 PW-400EAH 400 220 35 8 55 lít/phút 4.624.000 VNĐ
6 PB-250SEA 250 220 8 3 65 lít/phút 5.156.000 VNĐ
7 PB-401SEA 400 220 11 3 70 lít/phút 6.310.000 VNĐ
Máy bơm tăng áp tự động Wilo
8 PW-175EA 125 220 11 9 30 lít/phút 3.369.000 VNĐ
9 PW-122EA 125 220 10 9 25 lít/phút 4.765.000 VNĐ
10 PW-252EA 250 220 16 8 40 lít/phút 6.310.000 VNĐ
11 PW-750LEA 750 220 25 8 60 lít/phút 12.835.000 VNĐ
12 PW-1500EA 1500 220 68 8 54 lít/phút 28.817.000 VND
Máy bơm tăng áp biến tần Wilo
13 PBI- L303EA 750 220 39 6 80 lít/phút 21.393.000 VNĐ
14 PBI-L402EA 750 220 30 - 150 lít/phút 21.446.000 VNĐ
15 PBI-L203EA 750 220 40 - 100 lít/phút 21.553.000 VNĐ
16 PBI- L603EA 1100 220 34 6 150 lít/phút 22.409.000 VNĐ
17 PBI- L304EA 1100 220 59 6 80 lít/phút 22.462.000 VNĐ
18 PBI-L403EA 1100 220 45 - 166 lít/phút 22.462.000 VNĐ
19 PBI- L205EA 1500 220 75 - 100 lít/phút 24.922.000 VNĐ
20 PBI- L802EA 1500 220 30 - 267 lít/phút 26.206.000 VNĐ
21 PBI-L404EA 1500 220 62 - 150 lít/phút 26.581.000 VNĐ
22 PBI- L803EA 1850 220 48 - 267 lít/phút 26.741.000 VNĐ
23 PBI- L405EA 1850 220 70 - 150 lít/phút 26.794.000 VNĐ
24 PUI-S991A 1500 220 21 6 300 lít/phút 29.468.000 VNĐ
25 PBI-LD402EA 750 220 30 - 300 lít/phút 71.131.000 VNĐ
26 PBI-LD403EA 1100 220 46 - 300 lít/phút 79.099.000 VNĐ
Máy bơm tăng áp biến tần Pentax
27 CAMT 100/00 230/40-50 SD + EPIC 740 380 47-10 - 0.6-3.6 m³/h 19.300.000 VNĐ
28 INOX 100/00 230/40-50 SD + EPIC 740 220 50-21 - 0.6-3 m³/h 19.850.000 VNĐ
29 CABT 200/00 230/40-50 SD + EPIC 1500 380 56.5-34 - 1.2-6.6 m³/h 20.400.000 VNĐ
Máy bơm tăng áp APP
30 APP JA-200 200 220 6 - 3.6 m³/h 2.141.000 VNĐ
31 HOME-05 400 220 30 - 60 lít/phút 5.412.000 VNĐ
32 HOME-10 750 220 30 - 1.7 m³/h 6.160.000 VNĐ
Máy bơm tăng áp NTP
33 HCA225-1.18 26 1/4 HP 220 25 - 30 lít/phút 1.890.000 VNĐ
34 HCF225-1.25 26 1/3 HP 200-240 25 - 48 lít/phút 1.949.000 VNĐ
35 HCA225-1.18 26T 1/4 HP 200-240 25 - 30 lít/phút 2.048.000 VNĐ
36 HCB225-1.18 26 1/4 HP 220 25 - 30 lít/phút 2.205.000 VNĐ
37 HCA225-1.37 26 1/2 HP 200-240 30 - 37 lít/phút 2.252.000 VNĐ
38 HCB225-1.18 26T 1/4 HP 220 30 - 30 lít/phút 2.363.000 VNĐ
39 HCA225-1.37 26T 1/2 HP 200-240 30 - 37 lít/phút 2.370.000 VNĐ
40 HCB225-1.37 26 1/2 HP 220 30 - 37 lít/phút 2.607.000 VNĐ
41 HCB225-1.37 26T 1/2 HP 220 30 - 37 lít/phút 2.729.000 VNĐ
42 HCA225-1.75 26 1 HP 200 41 - 54 lít/phút 3.555.000 VNĐ
43 HCB225-1.75 26 1 HP 200 41 - 54 lít/phút 3.976.000 VNĐ
44 HCB225-1.75 26T 1 HP 200 41 - 54 lít/phút 4.054.000 VNĐ
Máy bơm tăng áp vỏ nhôm đầu inox NTP
45 HJA225-1.50 26 3/4 HP 220 35 - 45 lít/phút 3.437.000 VNĐ
46 LJA225-1.37 26 1/2 HP 220 30 - 44 lít/phút 3.792.000 VNĐ
47 LJA225-1. 37 26T 1/2 HP 220 30 - 44 lít/phút 3.911.000 VNĐ
48 HJA225-1.75 26 1 HP 220 52 - 45 lít/phút 4.027.000 VNĐ
49 HJA225-1.50 26T 3/4 HP 220 35 - 45 lít/phút 4.622.000 VNĐ
50 HJA225-1.75 26T 1 HP 220 52 - 45 lít/phút 5.096.000 VNĐ
Máy bơm tăng áp Hitachi
51 WM-P150GX2-SPV-WH 150 220 12 - 32-41 lít/phút 4.950.000 VNĐ
52 WT-P100GX2-SPV-MGN 100 220 12 - 25-33 lít/phút 5.115.000 VNĐ
53 WT-P150GX2-SPV-MGN 150 220 12 - 31-38 lít/phút 5.301.000 VNĐ
54 WM-P200GX2-SPV-WH 200 220 14 - 40-47 lít/phút 5.750.000 VNĐ
55 WT-P200GX2-SPV-MGN 200 220 18 - 39-47 lít/phút 5.900.000 VNĐ
56 WT-P250GX2-SPV-MGN 250 220 20 - 43-49 lít/phút 6.882.000 VNĐ
57 WM-P300GX2-SPV-WH 300 220 18 - 48-56 lít/phút 6.950.000 VNĐ
58 WT-P300GX2-SPV-MGN 300 220 20 - 47-57 lít/phút 7.161.000 VNĐ
59 WT-P350GX2-SPV-MGN 350 220 20 - 51-59 lít/phút 10.695.000 VNĐ
60 WT-P400GX2-SPV-MGN 400 220 20 - 56-64 lít/phút 12.741.000 VNĐ
61 WM-P400GX-SPV-WH INVERTER 400 220 20 - 56-62 lít/phút 15.750.000 VNĐ
62 WM-P750GX-SPV-WH INVERTER 750 220 20 - 70-78 lít/phút 21.576.000 VNĐ
Máy bơm tăng áp Panasonic
63 A-130JAK 125 220 27 - 30 lít/phút 1.440.000 VNĐ
64 A-200 JAK 200 220 27 - 45 lít/phút 1.660.000 VNĐ
65 A-130JACK 125 220 10 - 30 lít/phút 1.730.000 VNĐ
66 A-130JTX 125 220 9 - 30 lít/phút 2.490.000 VNĐ
[/tintuc]
[tintuc]

    Bảng báo giá máy bơm nước Wilo mới nhất tại Siêu Phong


    Cập nhật bảng giá máy bơm nước Wilo mới nhất năm 2018

    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong nhà phân phối máy bơm nước Wilo Đức tại thị trường miền Nam để được cung cấp và báo giá ưu đãi xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua HOTLINE. Sau đầy chúng tôi xin gửi đến bạn bảng giá máy bơm nước Wilo mới nhất tại Siêu Phong

    STT
    Sản phẩm
    Thông số kỹ thuật Giá

    Máy bơm nước đẩy cao Wilo

    1 Máy bơm nước hút chân không đẩy cao Wilo PW-600E
    • Model: PW-600E
    • Công suất: 600W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 70 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 40m
    • Cột áp hút: 8m
    4.641.000 VNĐ
    2 Máy bơm nước hút chân không đẩy cao Wilo PW-400E
    • Model: PW-400E
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 55 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 35m
    • Cột áp hút: 8m
    3.689.000 VNĐ
    3 Máy bơm nước hút chân không đẩy cao Wilo PW-1500E
    • Model: PW-1500E
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 60 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 50m
    • Cột áp hút: 8m
    10.921.000 VNĐ
    4 Máy bơm nước hút chân không đẩy cao Wilo PW-750E
    • Model: PW-750E
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 75 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 47m
    • Cột áp hút: 8m
    7.487.000 VNĐ
    5 Máy bơm nước hút chân không đẩy cao Wilo PW-251E
    • Model: PW-251E
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 45 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 30m
    • Cột áp hút: 9m
    5.012.000 VNĐ
    6 Máy bơm nước hút chân không đẩy cao Wilo PW-175E
    • Model: PW-175E
    • Công suất: 125W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 35 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 26m
    • Cột áp hút: 9m
    2.899.000 VNĐ

    Máy bơm tăng áp Wilo

    Máy bơm tăng áp điện tử Wilo
    7 Máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo PW-400EAH
    • Model: PW-400EAH
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 55 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 35m
    • Cột áp hút: 8m
    4.624.000 VNĐ
    8 Máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo PB-088EA
    • Model: PB-088EA
    • Công suất: 60W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 35 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 9m
    • Cột áp hút: _m
    2.071.000 VNĐ
    9 Máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo PB-401SEA
    • Model: PB-401SEA
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 70 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 21m
    • Cột áp hút: 3m
    6.310.000 VNĐ
    10 Máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo PB-250SEA
    • Model: PB-250SEA
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 65 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 18m
    • Cột áp hút: 3m
    5.156.000 VNĐ
    11 Máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo PB-400EA
    • Model: PB-400EA
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 75 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 20m
    • Cột áp hút: _m
    4.600.000 VNĐ
    12 Máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo PB-201EA
    • Model: PB-201EA
    • Công suất: 200W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 65 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 15m
    • Cột áp hút: _m
    3.477.000 VNĐ
    13 Máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo PB-S125EA
    • Model: PB-S125EA
    • Công suất: 125W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 42 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 11m
    • Cột áp hút: _m
    3.317.000 VNĐ
    Máy bơm tăng áp tự động
    14 Máy bơm tăng áp tự động Wilo PW-1500EA có bình tích áp
    • Model: PW-1500EA
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 54 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 68m
    • Cột áp hút: 8m
    28.817.000 VNĐ
    15 Máy bơm tăng áp tự động Wilo PW-750LEA có bình tích áp
    • Model: PW-750LEA
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 60 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 25m
    • Cột áp hút: 8m
    12.835.000 VNĐ
    16 Máy bơm tăng áp tự động Wilo PW-252EA có bình tích áp
    • Model: PW-252EA
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 40 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 16m
    • Cột áp hút: 8m
    6.310.000 VNĐ
    17 Máy bơm tăng áp tự động Wilo PW-175EA có bình tích áp
    • Model: PW-175EA
    • Công suất: 125W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 30 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 11m
    • Cột áp hút: 9m
    3.369.000 VNĐ
    18 Máy bơm tăng áp tự động Wilo PW-122EA có bình tích áp
    • Model: PW-122EA
    • Công suất: 125W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 25 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: 9m
    4.765.000 VNĐ
    Máy bơm tăng áp biến tần Wilo
    19 Máy bơm tăng áp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI-L803EA
    • Model: PBI-L803EA
    • Công suất: 1850W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 267 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 48m
    • Cột áp hút: _m
    26.741.000 VNĐ
    20 Máy bơm tăng áp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI-L403EA
    • Model: PBI-L403EA
    • Công suất: 1100W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 166 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 45m
    • Cột áp hút: _m
    22.462.000 VNĐ
    21 Máy bơm tăng áp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI-L203EA
    • Model: PBI-L203EA
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 100 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 40m
    • Cột áp hút: _m
    21.553.000 VNĐ
    22 Máy bơm tăng áp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI- L205EA
    • Model: PBI-L205EA
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 100 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 75m
    • Cột áp hút: _m
    24.922.000 VNĐ
    23 Cụm 2 bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI-LD403EA
    • Model: PBI-LD403EA
    • Công suất: 1100W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 46m
    • Cột áp hút: _m
    79.099.000 VNĐ
    24 Máy bơm tăng áp biến tần chịu nhiệt Wilo PUI-S991A
    • Model: PUI-S991A
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 21m
    • Cột áp hút: 6m
    29.468.000 VNĐ
    25 Máy bơm tăng áp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI-L404EA
    • Model: PBI-L404EA
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 150 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 62m
    • Cột áp hút: _m
    26.581.000 VNĐ
    26 Máy bơm tăng áp biến tần Wilo PBI-L304EA
    • Model: PBI-L304EA
    • Công suất: 1100W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 80 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 59m
    • Cột áp hút: 6m
    22.462.000 VNĐ
    27 Cụm 2 bơm tăng áp tích hợp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI-LD402EA
    • Model: PBI-LD402EA
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 30m
    • Cột áp hút: _m
    71.131.000 VNĐ
    28 Máy bơm tăng áp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI- L802EA
    • Model: PBI-L802EA
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 267 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 30m
    • Cột áp hút: _m
    26.206.000 VNĐ
    29 Máy bơm tăng áp biến tần Wilo PBI-L603EA
    • Model: PBI-L603EA
    • Công suất: 1100W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 150 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 34m
    • Cột áp hút: 6m
    22.409.000 VNĐ
    30 Máy bơm tăng áp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI-L405EA
    • Model: PBI-L405EA
    • Công suất: 1850W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 150 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 80m
    • Cột áp hút: _m
    26.794.000 VNĐ
    31 Máy bơm tăng áp biến tần chịu nhiệt Wilo PBI-L402EA
    • Model: PBI-L402EA
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 150 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 30m
    • Cột áp hút: _m
    21.446.000 VNĐ
    32 Máy bơm tăng áp biến tần Wilo PBI-L303EA
    • Model: PBI-L303EA
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 80 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 39m
    • Cột áp hút: 6m
    21.393.000 VNĐ

    Máy bơm tự mồi Wilo

    33 Máy bơm nước tự mồi đầu jet Wilo Initial Jet 4-4
    • Model: Initial Jet 4-4
    • Công suất: (P1) 1100W / (P2) 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 70 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 47.5m
    • Cột áp hút: 8m
    Liên hệ

    Máy bơm nước biển Wilo

    34 Máy bơm nước biển đầu nhựa Wilo PU-S750G
    • Model: PU-S750G
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 15m
    • Cột áp hút: 6m
    12.034.000 VNĐ
    35 Máy bơm nước biển đầu nhựa Wilo PU-S750E
    • Model: PU-S750E
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 15m
    • Cột áp hút: 6m
    11.927.000 VNĐ
    36 Máy bơm nước biển đầu nhựa Wilo PU-S400E
    • Model: PU-S400E
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 160 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 9m
    • Cột áp hút: 6m
    5.166.000 VNĐ

    Máy bơm lưu lượng Wilo

    37 Máy bơm cấp nước lưu lượng tự mồi Wilo PU-400E
    • Model: PU-400E
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 155 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 9m
    • Cột áp hút: 6m
    4.600.000 VNĐ
    38 Máy bơm cấp nước lưu lượng lớn tự mồi Wilo PU-1500E
    • Model: PU-1500E
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 280 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 21m
    • Cột áp hút: 6m
    11.713.000 VNĐ
    39 Máy bơm cấp nước lưu lượng lớn tự mồi Wilo PU-1500G
    • Model: PU-1500G
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 240 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 21m
    • Cột áp hút: 6m
    11.414.000 VNĐ
    40 Máy bơm cấp nước lưu lượng lớn không tự mồi Wilo PUN-600E
    • Model: PUN-600E
    • Công suất: 600W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 126 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 25m
    • Cột áp hút: _m
    4.332.000 VNĐ
    41 Máy bơm cấp nước lưu lượng lớn không tự mồi Wilo PUN-250E
    • Model: PUN-250E
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 80 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 16m
    • Cột áp hút: _m
    3.210.000 VNĐ

    Máy bơm chìm Wilo

    Máy bơm chìm nước thải Wilo
    42 Máy bơm chìm Wilo STS40/10A (1~230V) - mã cũ PDV-S750EA
    • Model:STS40/10A-1-230-50-2-10MKA
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 230V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 19m³/ giờ
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: _m
    8.344.000 VNĐ
    43 Máy bơm chìm Wilo STS40/10 (1~230V) - mã cũ PDV-S750E
    • Model:STS40/10-1-230-50-2-10MKA
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 230V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 19m³/ giờ
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: _m
    7.900.000 VNĐ
    44 Máy bơm chìm Wilo STS40/10 (3~400V) - mã cũ PDV-S750Q
    • Model:STS40/10-3-400-50-2-10MKA
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 400V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 19m³/ giờ
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: _m
    8.825.000 VNĐ
    45 Máy bơm chìm Wilo STS40/8A (1~230V) - mã cũ PDV-S600EA
    • Model:STS40/8A-1-230-50-2-10MKA
    • Công suất: 600W
    • Điện áp: 230V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 17m³/ giờ
    • Cột áp tổng: 8m
    • Cột áp hút: _m
    8.316.000 VNĐ
    46 Máy bơm chìm Wilo STS40/8 (1~230V) - mã cũ PDV-S600E
    • Model:STS40/8-1-230-50-2-10MKA
    • Công suất: 600W
    • Điện áp: 230V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 17m³/ giờ
    • Cột áp tổng: 8m
    • Cột áp hút: _m
    7.873.000 VNĐ
    47 Máy bơm chìm Wilo STS40/8 (3~400V) - mã cũ PDV-S600Q
    • Model:STS40/8-3-400-50-2-10MKA
    • Công suất: 600W
    • Điện áp: 400V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 17m³/ giờ
    • Cột áp tổng: 8m
    • Cột áp hút: _m
    8.798.000 VNĐ
    48 Máy bơm chìm hút nước thải Wilo PDV-A400E 400W
    • Model: PDV-A400E
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 150-233 lít/phút
    • Cột áp tổng: 7m
    • Cột áp hút: _m
    6.497.000 VNĐ
    49 Máy bơm chìm hút nước thải Wilo PDN-7500Q
    • Model: PDN-7500Q
    • Công suất: 7500W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: _
    • Cột áp tổng: 21m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    50 Máy bơm chìm hút nước thải Wilo PDN-5500Q
    • Model: PDN-5500Q
    • Công suất: 5500W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: _
    • Cột áp tổng: 19m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    51 Máy bơm chìm hút nước thải Wilo PDN-3700Q
    • Model: PDN-3700Q
    • Công suất: 3700W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: _
    • Cột áp tổng: 15m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    52 Máy bơm chìm hút nước thải Wilo PDN-2200Q
    • Model: PDN-2200Q
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: _
    • Cột áp tổng: 18m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    53 Máy bơm chìm hút nước thải Wilo PDN-1500Q
    • Model: PDN-1500Q
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: _
    • Cột áp tổng: 15m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    54 Máy bơm chìm hút nước thải Wilo PDV- A750EA 1HP
    • Model: PDV-A750EA
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 310 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: _m
    7.349.000 VNĐ
    55 Máy bơm chìm hút nước thải Wilo PDV-A750E 1HP
    • Model: PDV-A750E
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 220 - 310 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: _m
    7.038.000 VNĐ
    56 Máy bơm chìm hút nước thải Wilo PDV-A400EA 400W
    • Model: PDV-A400EA
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 150 - 233 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 7m
    • Cột áp hút: _m
    6.814.000 VNĐ
    Máy bơm chìm nước sạch Wilo
    57 Máy bơm chìm nước sạch Wilo PD-A751Q
    • Model: PD-A751Q
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 14m
    • Cột áp hút: _m
    8.520.000 VNĐ
    58 Máy bơm chìm nước sạch Wilo PD-A401Q
    • Model: PD-A401Q
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 225 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: _m
    7.900.000 VNĐ
    59 Máy bơm chìm nước sạch Wilo PD-A401EA
    • Model: PD-A401EA
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 225 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: _m
    6.814.000 VNĐ
    60Máy bơm chìm nước sạch Wilo PD-300EA
    • Model: PD-300EA
    • Công suất: 300W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 160 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 7.5m
    • Cột áp hút: _m
    4.055.000 VNĐ
    61 Máy bơm chìm nước sạch Wilo PD-180EA
    • Model: PD-180EA
    • Công suất: 180W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 100 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 5.5m
    • Cột áp hút: _m
    3.947.000 VNĐ
    62 Máy bơm chìm nước sạch Wilo TS40/14A (mã cũ PD-A751EA)
    • Model: TS40/14A
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 18m³/ giờ
    • Cột áp tổng: 14m
    • Cột áp hút: _m
    8.017.000 VNĐ
    63 Máy bơm chìm inox Wilo TS32/12A (mã cũ PD-S550EA)
    • Model: TS32/12A
    • Công suất: 600W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 13.5m³/ giờ
    • Cột áp tổng: 11.6m
    • Cột áp hút: _m
    7.531.000 VNĐ
    64 Máy bơm chìm inox Wilo TS32/9A (mã cũ PD-S300EA)
    • Model: TS32/9A
    • Công suất: 300W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 11m³/ giờ
    • Cột áp tổng: 8.6m
    • Cột áp hút: _m
    6.963.000 VNĐ
    65 Máy bơm chìm nước sạch Wilo PD-A751E
    • Model: PD-A751E
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 14m
    • Cột áp hút: _m
    7.584.000 VNĐ
    66 Máy bơm chìm nước sạch Wilo PD-300E
    • Model: PD-300E
    • Công suất: 300W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 160 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 7.5m
    • Cột áp hút: _m
    3.562.000 VNĐ
    67 Máy bơm chìm nước sạch Wilo PD-180E
    • Model: PD-180E
    • Công suất: 180W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 100 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 5.5m
    • Cột áp hút: _m
    3.594.000 VNĐ
    Máy bơm chìm nước biển Wilo
    70 Máy bơm chìm nước biển Wilo PD-S751EA
    • Model: PD-S750EA
    • Công suất: 700W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 325 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 12m
    • Cột áp hút: _m
    8.985.000 VNĐ
    71 Máy bơm chìm nước biển Wilo PD-S751E
    • Model: PD-S750E
    • Công suất: 700W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 325 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 12m
    • Cột áp hút: _m
    8.182.000 VNĐ
    72 Máy bơm chìm nước biển Wilo PD-S401EA
    • Model: PD-S401EA
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 225 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: _m
    8.279.000 VNĐ
    73 Máy bơm chìm nước biển Wilo PD-S401E
    • Model: PD-S401E
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 225 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 10m
    • Cột áp hút: _m
    7.883.000 VNĐ

    Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo

    74 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-030PE
    • Model: PM-030PE
    • Công suất: 30W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 22 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 2.5m
    • Cột áp hút: _m
    3.048.000 VNĐ
    75 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-051NE
    • Model: PM-051NE
    • Công suất: 50W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 15 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 8m
    • Cột áp hút: _m
    3.477.000 VNĐ
    76 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-052PE
    • Model: PM-052PE
    • Công suất: 50W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 35 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 4m
    • Cột áp hút: _m
    3.317.000 VNĐ
    77 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-150PE
    • Model: PM-150PE
    • Công suất: 150W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 60 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 5.5m
    • Cột áp hút: _m
    5.936.000 VNĐ
    78 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-250PEH
    • Model: PM-250PEH
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 90 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 6m
    • Cột áp hút: _m
    7.167.000 VNĐ
    79 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-250PES
    • Model: PM-250PES
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 90 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 6m
    • Cột áp hút: _m
    7.006.000 VNĐ
    80 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-300PE
    • Model: PM-300PE
    • Công suất: 300W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 95 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 7.5m
    • Cột áp hút: _m
    9.306.000 VNĐ
    81 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-403FG
    • Model: PM-403FG
    • Công suất: 370W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 250 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 11m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    82 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-403PG
    • Model: PM-403PG
    • Công suất: 370W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 250 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 11m
    • Cột áp hút: _m
    19.950.000 VNĐ
    83 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-753PG
    • Model: PM-753PG
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 16m
    • Cột áp hút: _m
    27.436.000 VNĐ
    84 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-753FG
    • Model: PM-753FG
    • Công suất: 750W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 16m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    85 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-1503PG
    • Model: PM-1503PG
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 370 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 22m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    86 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-1503FG
    • Model: PM-1503FG
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 370 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 22m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    87 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-2203PG
    • Model: PM-2203PG
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 420 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 23m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    88 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-2203FG
    • Model: PM-2203FG
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 420 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 23m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    89 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-3703FG
    • Model: PM-3703FG
    • Công suất: 3700W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 550 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 24m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ
    90 Máy bơm hóa chất dạng từ Wilo PM-3703PG
    • Model: PM-3703PG
    • Công suất: 3700W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 550 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 24m
    • Cột áp hút: _m
    Liên hệ

    Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo

    91 Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo PH-251E
    • Model: PH-251E
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 300 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 7.5m
    • Cột áp hút: _m
    4.493.000 VNĐ
    92 Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo PH-2200Q
    • Model: PH-2200Q
    • Công suất: 2200W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 500 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 30m
    • Cột áp hút: _m
    12.974.000 VNĐ
    93 Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo PH-1500Q
    • Model: PH-1500Q
    • Công suất: 1500W
    • Điện áp: 380V/3pha/50Hz
    • Lưu lượng: 420 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 25m
    • Cột áp hút: _m
    11.509.000 VNĐ
    94 Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo PH-401E
    • Model: PH-401E
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 260 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 19m
    • Cột áp hút: _m
    7.252.000 VNĐ
    95 Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo PH-400E
    • Model: PH-400E
    • Công suất: 400W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 330 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 15.5m
    • Cột áp hút: _m
    7.033.000 VNĐ
    96 Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo PH-254E
    • Model: PH-254E
    • Công suất: 250W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 105 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 15m
    • Cột áp hút: _m
    3.262.000 VNĐ
    97 Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo PH-123E
    • Model: PH-123E
    • Công suất: 125W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 170 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 5m
    • Cột áp hút: _m
    3.210.000 VNĐ
    98 Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo PH-101E
    • Model: PH-101E
    • Công suất: 100W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 153 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 4.5m
    • Cột áp hút: _m
    2.834.000 VNĐ
    99 Máy bơm tuần hoàn nước nóng Wilo PH-045E
    • Model: PH-045E
    • Công suất: 40W
    • Điện áp: 220V/1pha/50Hz
    • Lưu lượng: 53 lít/ phút
    • Cột áp tổng: 3.5m
    • Cột áp hút: _m
    1.144.000 VNĐ

    Liên hệ:
    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
    Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
    Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228373
    Email: sieuphong.ltd@gmail.com
    [/tintuc]
    [tintuc] Bơm nước Siêu Phong - nhà phân phối và nhập khẩu bơm định lượng OBL chính hãng Ý giá tốt nhất tại Việt Nam. Các dòng máy bơm định lượng OBL đều được phủ một lớp chống ăn mòn nhằm đảm bảo bơm có thể làm việc được trong một môi trường khắc nghiệt.

    Máy bơm định lượng OBL chất lượng giá tốt

    Máy bơm định lượng OBL được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như: rượu bia, công nghiệp thực phẩm, hóa chất....

    Bảng giá máy bơm định lượng OBL mới nhất tại bơm nước Siêu Phong


    STT
    Model
    Kiếu bơm
    Công suất
    Lưu lượng
    Giá
    1
    M11PPSV
    Bơm màng cơ khí
    250W
    11 lít/giờ
    11.413.000 VNĐ
    2
    M23PPSV
    Bơm màng cơ khí
    250W
    23 lít/giờ
    11.413.000 VNĐ
    3
    M31PPSV
    Bơm màng cơ khí
    250W
    31 lít/giờ
    11.413.000 VNĐ
    4
    M50PPSV
    Bơm màng cơ khí
    250W
    50 lít/giờ
    11.413.000 VNĐ
    5
    M75PPSV
    Bơm màng cơ khí
    250W
    75 lít/giờ
    11.756.000 VNĐ
    6
    M101PPSV
    Bơm màng cơ khí
    250W
    101 lít/giờ
    11.756.000 VNĐ
    7
    M120PPSV
    Bơm màng cơ khí
    250W
    120 lít/giờ
    11.756.000 VNĐ
    8
    M155PPSV
    Bơm màng cơ khí
    250W
    155 lít/giờ
    11.756.000 VNĐ
    9
    M201PPSV
    Bơm màng cơ khí
    370W
    197 lít/giờ
    13.648.000 VNĐ
    10
    M261PPSV
    Bơm màng cơ khí
    370W
    261 lít/giờ
    13.648.000 VNĐ
    11
    M321PPSV
    Bơm màng cơ khí
    350W
    320 lít/giờ
    13.648.000 VNĐ
    12
    M421PPSV
    Bơm màng cơ khí
    370W
    420 lít/giờ
    13.648.000 VNĐ
    13
    M521PPSV
    Bơm màng cơ khí
    370W
    521 lít/giờ
    18.219.000 VNĐ

    Quý khách có nhu cầu về bơm định lượng OBL được báo giá ưu đãi xin vui lòng liên hệ bơm nước Siêu Phong theo hotline: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323 hoặc email: sieuphong.ltd@gmail.com.
    [/tintuc]
    [tintuc]
    Bơm nước Siêu phong xin gửi đến quý khách bảng báo giá máy bơm tăng áp Wilo mới nhất. Cập nhất đầy đủ model, lưu lượng, cột áp, giá bán máy bơm tăng áp điện tử, tự động, biến tần của Wilo. Xem thông số kỹ thuật máy bơm tăng áp Wilo và catalogue Wilo
    Giá máy bơm tăng áp Wilo

    Bảng giá máy bơm tăng áp Wilo


    STT Model Công suất (W) Điện áp (V) Cột áp (m) Hút sâu (m) Lưu lượng (lít/phút) Giá (VND)
    Máy bơm tăng áp điện tử Wilo
    1 PB-088EA 60 220 9 - 35 2.071.000 VNĐ
    2 PB-S125EA 125 220 11 - 42 3.317.000 VNĐ
    3 PB-201EA 200 220 15 - 65 3.477.000 VNĐ
    4 PB-400EA 400 220 20 - 75 4.600.000 VNĐ
    5 PW-400EAH 400 220 35 8 55 4.624.000 VNĐ
    6 PB-250SEA 250 220 8 3 65 5.156.000 VNĐ
    7 PB-401SEA 400 220 11 3 70 6.310.000 VNĐ
    Máy bơm tăng áp tự động Wilo
    8 PW-175EA 125 220 11 9 30 3.369.000 VNĐ
    9 PW-122EA 125 220 10 9 25 4.765.000 VNĐ
    10 PW-252EA 250 220 16 8 40 6.310.000 VNĐ
    11 PW-750LEA 750 220 25 8 60 12.835.000 VNĐ
    12 PW-1500EA 1500 220 68 8 54 28.817.000 VND
    Máy bơm tăng áp biến tần Wilo
    13 PBI- L303EA 750 220 39 6 80 21.393.000 VNĐ
    14 PBI-L402EA 750 220 30 - 150 21.446.000 VNĐ
    15 PBI-L203EA 750 220 40 - 100 21.553.000 VNĐ
    16 PBI- L603EA 1100 220 34 6 150 22.409.000 VNĐ
    17 PBI- L304EA 1100 220 59 6 80 22.462.000 VNĐ
    18 PBI-L403EA 1100 220 45 - 166 22.462.000 VNĐ
    19 PBI- L205EA 1500 220 75 - 100 24.922.000 VNĐ
    20 PBI- L802EA 1500 220 30 - 267 26.206.000 VNĐ
    21 PBI-L404EA 1500 220 62 - 150 26.581.000 VNĐ
    22 PBI- L803EA 1850 220 48 - 267 26.741.000 VNĐ
    23 PBI- L405EA 1850 220 70 - 150 26.794.000 VNĐ
    24 PUI-S991A 1500 220 21 6 300 29.468.000 VNĐ
    25 PBI-LD402EA 750 220 30 - 300 71.131.000 VNĐ
    26 PBI-LD403EA 1100 220 46 - 300 79.099.000 VNĐ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian

    Xem thêm:
    • Bảng giá máy bơm nước Wilo đầy đủ nhất tại đây
    [/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá máy bơm ly tâm Ebara


    Công ty Siêu Phong xin gửi đến quý khách hàng bảng giá máy bơm ly tâm trục ngang và trục đứng Ebara chính hãng nhập khẩu Ý mới nhất. Để nhận được tư vấn và báo giá ưu quý khách vui lòng liên hệ hotline 0909228323 - 0909228373 - 0909228356 - 0909228359.
    Bảng giá máy bơm ly tâm Ebara Ý

    STT Model Công suất (W) Điện áp (V) Lưu lượng Cột áp (m) Giá (VNĐ)
    Máy bơm ly tâm 1 tầng cánh Ebara series CMA
    1 CMA 0.50M 370 220 20 - 90 lít/phút 20 - 10.5 3.290.000 VNĐ
    2 CMA 0.50T 370 380 20 - 90 lít/phút 20 - 10.5 3.290.000 VNĐ
    3 CMA 0.75M 550 220 20 - 85 lít/phút 31.5 - 17.5 4.330.000 VNĐ
    4 CMA 0.75T 550 380 20 - 85 lít/phút 31.5 - 17.5 4.330.000 VNĐ
    5 CMA 1.00M 750 220 20 - 100 lít/phút 34.5 - 25.5 4.500.000 VNĐ
    6 CMA 1.00T 750 380 20 - 100 lít/phút 34.5 - 25.5 4.671.000 VNĐ
    7 CMA 1.50M 1100 220 20 - 110 lít/phút 40.5 - 33 7.550.000 VNĐ
    8 CMA 1.50T 1100 380 20 - 110 lít/phút 40.5 - 33 7.353.000 VNĐ
    9 CMA 2.00M 1500 220 20 - 120 lít/phút 42 - 34 8.391.000 VNĐ
    10 CMA 2.00T 1500 380 20 - 120 lít/phút 42 - 34 8.235.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm 1 tầng cánh Ebara series CMB
    11 CMB 1.50M 1100 220 100 - 280 lít/phút 22.4 - 16 7.655.000 VNĐ
    12 CMB 1.50T 1100 380 100 - 280 lít/phút 22.4 - 16 7.503.000 VNĐ
    13 CMB 2.00M 1500 220 100 - 280 lít/phút 28.7 - 21 8.693.000 VNĐ
    14 CMB 2.00T 1500 380 100 - 280 lít/phút 28.7 - 21 8.585.000 VNĐ
    15 CMB 3.00T 2200 380 100 - 280 lít/phút 34.5 - 27 9.234.000 VNĐ
    16 CMB 5.50T 4000 380 100 - 280 lít/phút 54 - 43 16.220.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm 1 tầng cánh Ebara series CMD
    17 CMD 3.00T 2200 380 300 - 1000 lít/phút 15.4 - 8.5 9.272.000 VNĐ
    18 CMD 4.00T 3000 380 300 - 1100 lít/phút 17.8 - 10.4 12.312.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm 1 tầng cánh Ebara series CDX
    19 CDX 70/50 370 220 20 - 90 lít/phút 20.7 - 15 6.064.000 VNĐ
    20 CDX 120/07 550 380 50 - 180 lít/phút 20.5 - 12.5 6.880.000 VNĐ
    21 CDX 90/10 750 380 20 - 110 lít/phút 30.3 - 19.5 7.030.000 VNĐ
    22 CDX 120/12 900 380 50 - 160 lít/phút 29.5 - 19.5 8.520.000 VNĐ
    23 CDX 200/20 1500 380 80 - 250 lít/phút 31 - 23 10.430.000 VNĐ
    24 CDX 120/20 1500 380 50 - 160 lít/phút 37.5 - 28.6 11.245.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm trục ngang 1 tầng cánh Ebara series CDXM
    25 CDXM 70/05 370 220 20 - 90 lít/phút 20.7 - 15 5.930.000 VNĐ
    26 CDXM 90/10 750 220 20 - 110 lít/phút 30.3 - 19.5 6.750.000 VNĐ
    27 CDXM 120/07 550 220 50 - 180 lít/phút 20.5 - 12.5 6.880.000 VNĐ
    28 CDXM 120/12 900 220 50 - 160 lít/phút 29.5 - 19.5 8.174.000 VNĐ
    29 CDXM 200/12 900 220 80 - 250 lít/phút 20.6 - 12.5 8.844.000 VNĐ
    30 CDXM 200/20 1500 220 80 - 250 lít/phút 31 - 23 10.280.000 VNĐ
    31 CDXM 120/20 1500 220 50 - 160 lít/phút 37.5 - 28.6 10.403.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm trục ngang 2 tầng cánh Ebara series 2CDX
    32 2CDX 70/10 750 380 20 - 80 lít/phút 38.5 - 27 10.444.000 VNĐ
    33 2CDX 70/12 900 380 20 - 80 lít/phút 44.5 - 30 10.600.000 VNĐ
    34 2CDX 70/15 1100 380 20 - 80 lít/phút 52.5 - 36.5 11.810.000 VNĐ
    35 2CDX 120/15 1100 380 40 - 150 lít/phút 42 - 30 12.282.000 VNĐ
    36 2CDX 70/20 1500 380 20 - 80 lít/phút 42 - 30 12.500.000 VNĐ
    37 2CDX 120/20 1500 380 40 - 150 lít/phút 51.5 - 36.5 13.970.000 VNĐ
    38 2CDX 120/30 2200 380 40 - 150 lít/phút 59 - 44 16.434.000 VNĐ
    39 2CDX 200/30 2200 380 60 - 210 lít/phút 52 - 39.5 16.434.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm trục ngang 2 tầng cánh Ebara series 2CDXM
    40 2CDXM 70/15 1100 220 20 - 80 lít/phút 52.5 - 36.5 11.893.000 VNĐ
    41 2CDXM 70/20 1500 220 20 - 80 lít/phút 42 - 30 12.935.000 VNĐ
    42 2CDXM 120/15 1100 220 40 - 150 lít/phút 42 - 30 12.350.000 VNĐ
    43 2CDXM 120/20 1500 220 40 - 150 lít/phút 51.5 - 36.5 14.423.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm trục ngang 1 tầng cánh Ebara
    44 PRA 100M 750 220 5 - 50 lít/phút 62 - 13 4.044.000 VNĐ
    45 PRA 150M 1100 220 10 - 65 lít/phút 81 - 18 6.210.000 VNĐ
    46 PRA 200M 1500 220 10 - 70 lít/phút 88 - 22 6.191.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm 1 tầng cánh Ebara series CD
    47 CD 70/05 370 380 20 - 90 lít/phút 20.7 - 15 7.634.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm đầu inox Ebara series DWO
    48 DWO 150 M 1100 220 110 - 550 lít/phút 9.5 - 5.1 11.420.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm trục đứng 1 tầng cánh Ebara series LPS
    49 LPS 40/75 750 380 70 - 250 lít/phút 16.6 - 10.1 14.339.000 VNĐ
    50 LPS 50/150 1500 380 120 - 400 lít/phút 19.8 - 13.7 19.850.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh Ebara series CVM
    51 CVM AM/15 1100 220 20 - 80 lít/phút 80.5 - 27.3 9.650.000 VNĐ
    52 CVM AM/12 900 220 20 - 80 lít/phút 69 - 23.4 9.760.000 VNĐ
    53 CVM A/15 1100 380 20 - 80 lít/phút 80.5 - 27.3 10.230.000 VNĐ
    54 CVM A/18 1300 380 20 - 80 lít/phút 94.5 - 28.8 10.590.000 VNĐ
    55 CVM B/25 1850 380 30 - 120 lít/phút 98.5 - 41 14.060.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm trục đứng nhiều tầng cánh Ebara series EVM
    56 EVM 3 4N5/0.55 550 380 20 - 75 lít/phút 33.4 - 13.2 17.821.000 VNĐ
    57 EVM 3 11N5/1.1 1100 380 20 - 75 lít/phút 92 - 36.3 27.322.000 VNĐ
    58 EVM 3 13N5/1.5 1500 380 20 - 75 lít/phút 109 - 43 28.776.000 VNĐ
    59 EVM 3 15N5/1.5 1500 380 20 - 75 lít/phút 125 - 49.5 30.375.000 VNĐ
    60 EVM 5 22F5/4.0 4000 380 40 - 130 lít/phút 206 - 80.5 45.912.000 VNĐ
    61 EVM 10 15F5/5.5 5500 380 75 - 250 lít/phút 162 - 69 67.917.000 VNĐ
    62 EVM 10 20F5/7.5 7500 380 75 - 250 lít/phút 216 - 92 71.818.000 VNĐ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian

    Liên hệ:
    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
    Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
    Email: sieuphong.ltd@gmail.com
    Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323
    [/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá máy bơm ly tâm Weston


    Giá máy bơm ly tâm Weston 1HP 1.5HP 2HP 3HP rẻ nhất - Siêu Phong

    STT Model Công suất (KW) Điện áp (V/50Hz) Lưu lượng Cột áp (m) Giá (VNĐ)
    Máy bơm ly tâm Weston
    1 MCP158 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 6 m³/giờ 36 1.352.000 VNĐ
    2 MCP25/160B 1.1KW - 1.5HP 220V/50Hz 13.2 m³/giờ 36 2.152.000 VNĐ
    3 MCP25/160A 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 15 m³/giờ 38 2.346.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm lưu lượng lớn Weston
    4 1DK16 0.37KW - 0.5HP 220V/50Hz 6.5 m³/giờ 24 634.000 VNĐ
    5 1.5DK22 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 16 m³/giờ 18 883.000 VNĐ
    Máy bơm ly tâm trục ngang Weston
    6 MHF/5B 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 600 lít/phút 13.7 1.518.000 VNĐ
    7 MHF/5BM 1.1KW - 1.5HP 220V/50Hz 600 lít/phút 20.2 2.139.000 VNĐ
    8 MHF/5AM 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 600 lít/phút 22.5 2.277.000 VNĐ
    9 MHF/6B 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 1200 lít/phút 14.7 2.691.000 VNĐ
    10 MHF/6BR 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 1200 lít/phút 14.7 2.892.000 VNĐ
    11 MHF/6A 2.2KW - 3HP 220V/50Hz 1300 lít/phút 18.5 3.519.000 VNĐ
    12 MHF/6AR 2.2KW - 3HP 220V/50Hz 1300 lít/phút 18.5 3.657.000 VNĐ
    Máy bơm tự mồi Weston đầu JET
    13 JET 100 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 4.2 m³/giờ 40 1.021.000 VNĐ
    14 MJSW/1C-E 0.37KW - 0.5HP 220V/50Hz 3.6 m³/giờ 35 1.129.000 VNĐ
    15 MJSW/10M 0.75KW - 1HP 220V/50Hz 5.4 m³/giờ 46 1.352.000 VNĐ
    16 MJSW/3CL 1.1KW - 1.5HP 220V/50Hz 10.8 m³/giờ 42 2.552.000 VNĐ
    17 MJSW/3BL 1.5KW - 2HP 220V/50Hz 10.8 m³/giờ 51 2.829.000 VNĐ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian

    Liên hệ:
    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
    Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
    Email: sieuphong.ltd@gmail.com
    Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323
    [/tintuc]
    [tintuc]

    Báo giá bơm định lượng BlueWhite


    Báo giá bơm định lượng BlueWhite

    STT Model Kiểu Lưu lượng (lít/ giờ) Áp suất (kg/ cm²) Giá (VNĐ)
    1 C645-P Bơm màng 11 5.6 5.215.414 VNĐ
    2 C660-P Bơm màng 14 4.2 5.215.414 VNĐ
    3 C6125-P Bơm màng 30 2.1 5.308.181 VNĐ
    4 C6250-P Bơm màng 55 0.7 5.411.818 VNĐ
    5 C6250-HV Bơm màng 100 0.35 6.984.545 VNĐ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian
    Liên hệ:
    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
    Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
    Email: sieuphong.ltd@gmail.com
    Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323
    [/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá máy bơm nước gia đình Panasonic


    STT Model Công suất (W) Điện áp (V) Lưu lượng (lít/phút) Cột áp (m) Hút sâu (m) Hình ảnh sản phẩm Giá (VNĐ)
    Máy bơm nước đẩy cao Panasonic
    1 GP-129JXK 125 220 30 30 9 990.000 VNĐ
    2 GP-200JXK 200 220 45 30 9 1.280.000 VNĐ
    3 GP-250JXK 250 220 50 38 9 2.030.000 VNĐ
    4 GP-350JA 350 220 45 45 9 3.060.000 VNĐ
    Máy bơm nước tăng áp Panasonic
    5 A-130JAK 125 220 30 27 9 1.440.000 VNĐ
    6 A-200JAK 200 220 45 27 9 1.660.000 VNĐ
    7 A-130JACK 125 220 30 10 9 1.730.000 VNĐ
    8 A-130JTX 125 220 30 9 9 2.490.000 VNĐ

    *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian

    Liên hệ:
    Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
    Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quân 5, TPHCM
    Email: sieuphong.ltd@gmail.com
    Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323 [/tintuc]
    [tintuc]

    Bảng giá bơm chìm Tsurumi


    Bơm nước Siêu Phong phân phối máy bơm Tsurumi Nhật Bản nhập khẩu chính hãng đẩy đủ các series KTZ, KRS, HS, U, PU, P, C với giá tốt nhất tại Việt Nam. Quý khách có nhu cầu mua máy bơm Tsurumi với giá ưu đãi vui lòng liên hệ HOTLINE hoặc gửi yêu cầu qua email: sieuphong.ltd@gmail.com

    Bảng giá máy bơm chìm Tsurumi

      STT Model Công suất (kW) Điện áp (V/Hz) Cột áp max (m) Lưu lượng max (m³/phút) Cáp điện (m) Họng xả (mm) Bend (Co nối 90) Auto coupling Đơn giá

      Series B: Bơm chìm nước thải - Cánh kín

      1 50B2.4 0.4 220/50 9 0.26 6 50 Bend 50 TOS3-50 11.291.000 VNĐ
      2 50B2.4S 0.4 220/50 9 0.26 6 50 Bend 50 TOS3-50 11.700.000 VNĐ
      3 50B2.75H 0.75 380/50 15.5 0.36 6 50 Bend 50 TOS3-50 13.104.000 VNĐ
      4 50B2.75 0.75 380/50 12 0.44 6 50 Bend 50 TOS3-50 13.209.000 VNĐ
      5 50B4.4 0.4 220/50 8 0.4 6 50 Bend 50 TOS3-50 16.696.000 VNĐ
      6 50B4.75 0.75 380/50 11 0.55 6 50 Bend 50 TOS3-50 17.480.000 VNĐ
      7 50B2.75S 0.75 220/50 9 0.36 6 50 Bend 50 TOS3-50 23.096.000 VNĐ
      8 50BA2.75S 0.75 380/50 15.5 0.36 6 50 Bend 50 TOS3-50 23.096.000 VNĐ
      9 80B21.5 1.5 380/50 16.5 1 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 17.421.000 VNĐ
      10 80BA21.5 1.5 380/50 16.5 1 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.248.000 VNĐ
      11 80B41.5 1.35 380/50 6 1.35 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.763.000 VNĐ
      12 80BW21.5 1.5 380/50 16.5 1 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.915.000 VNĐ
      13 100B42.2 2.2 380/50 6 1.55 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 24.652.000 VNĐ
      14 100B43.7 3.7 380/50 16.1 2 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 29.075.000 VNĐ
      15 100B43.7H 3.7 380/50 19 1.4 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 29.075.000 VNĐ
      16 100BW42.2 2.2 380/50 16 1.55 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 37.697.000 VNĐ
      17 100BA42.2 2.2 380/50 16 1.55 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 37.803.000 VNĐ
      18 100BA43.7 3.7 380/50 16.1 2 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 44.565.000 VNĐ
      19 100B45.5 5.5 380/50 26 2.05 8 100 Bend 100 TOS3-100-100 53.574.000 VNĐ
      20 100B47.5 7.5 380/50 30 2.25 8 100 Bend 100 TOS3-100-100 62.443.000 VNĐ
      21 100BW43.7 3.7 380/50 16.1 2 6 100 Bend 100 TOS3-80-100 Liên hệ
      22 150B63.7 3.7 380/50 7 4 6 150 Bend 150 TOS150A 78.881.000 VNĐ
      23 150B47.5L 7.5 380/50 12 5 8 150 Bend 150 TOS150A 82.029.000 VNĐ
      24 150B47.5H 7.5 380/50 18 3.75 8 150 Bend 150 TOS150A 82.532.000 VNĐ
      25 150B411 11 380/50 24 4.5 8 150 Bend 150 TOS150A 108.974.000 VNĐ
      26 150B415 15 380/50 28 4.5 8 150 Bend 150 TOS150A 134.152.000 VNĐ
      27 150B422 22 380/50 35 4.5 10 150 Bend 150 TOS150A 194.360.000 VNĐ
      28200B47.5 7.5 380/50 14 5 8 200 Bend 200 TOS200 106.646.000 VNĐ
      29 200B411 11 380/50 16 6.5 8 200 Bend 200 TOS200 125.834.000 VNĐ
      30 200B415 15 380/50 19 8 8 200 Bend 200 TOS200 251.069.000 VNĐ
      31250B415 15 380/50 14 10 8 250 Bend 250 TOS250 175.442.000 VNĐ
      32 250B611 11 380/50 14 8.6 8 250 Bend 250 TOS250 188.861.000 VNĐ
      33 300B615 15 380/50 11 15 8 300 Bend 300 TOS300 214.800.000 VNĐ

      Series BZ: Bơm chìm nước thải - Cánh kín

      34 80BZ41.5 1.5 380/50 6.2 1.4 10 80 Bend 80 TOS3-80-80 Liên hệ
      35100BZ42.2 2.2 380/50 8.6 1.8 10 100 Bend 100 TOS3-80-100 Liên hệ
      36 100BZ43.7 3.7 380/50 11.2 2.1 10 100 Bend 100 TOS3-80-100 Liên hệ
      37 100BZ45.5 5.5 380/50 15 2.1 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
      38 100BZ47.5 7.5 380/50 14 2.1 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
      39 100BZ411 11 380/50 21 2.6 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
      40 100BZ415 15 380/50 28 3.5 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ
      41 TOS 100BZ415 15 380/50 28 3.5 10 100 Bend 100 TOS3-100-100 Liên hệ

      Series C: Bơm chìm nước thải - Cánh cắt

      42 50C2.75 0.75 380/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 13.408.000 VNĐ
      43 50CA2.75 0.75 380/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 18.615.000 VNĐ
      44 50C2.75S 0.75 220/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 19.165.000 VNĐ
      45 50CA2.75S 0.75 220/50 11.5 0.35 6 50 Bend 50 TOS3-50 24.699.000 VNĐ
      46 80CA21.5 1.5 380/50 13 0.8 6 80 Bend 80 TOS3-80-80 23.915.000 VNĐ
      4780C22.2-CR 2.2 380/50 21 0.75 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
      48 80C23.7-CR 3.7 380/50 29 0.65 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
      49 80C25.5-CR 5.5 380/50 32 1.35 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
      50 80C27.5-CR 7.5 380/50 38 1 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
      51 80C211-CR 11 380/50 47 1.2 10 80 Bend 80 TOSH-8 Liên hệ
      52100C42.2 2.2 380/50 13 0.8 6 80 Bend 80-100 TOS3-80-100 26.161.000 VNĐ
      53 100C43.7 3.7 380/50 16.1 1.7 6 100 Bend 80-100 TOS3-80-100 30.993.000 VNĐ
      54 100C45.5 5.5 380/50 18 2.22 8 100 Bend 80-100 TOS3-100-100 59.576.000 VNĐ
      55 100C47.5 7.5 380/50 22.5 2.5 8 100 Bend 80-100 TOS3-100-100 63.180.000 VNĐ
      56 100C411 11 380/50 25.5 2.7 8 100 Bend 100-100 TOS3-100-100 93.109.000 VNĐ

      Series U: Bơm chìm nước thải - Cánh xoáy

      57 40U2.25S 0.25 220/50 7.8 0.28 5 40
      TOK4-A 8.213.000 VNĐ
      58 40U2.25 0.25 380/50 7.8 0.28 6 40
      TOK4-A 8.213.000 VNĐ
      59 50U2.4S 0.4 220/50 11.1 0.28 5 50
      TOK4-A 9.313.000 VNĐ
      60 50U2.4 0.4 380/50 11.1 0.28 6 50
      TOK4-A 9.465.000 VNĐ
      61 40UA2.25S 0.25 220/50 7.8 0.28 5 40
      TOK4-A 9.933.000 VNĐ
      62 50UA2.4S 0.4 220/50 11.1 0.28 5 50
      TOK4-A 11.501.000 VNĐ
      63 50U2.75 0.75 380/50 13.1 0.28 6 50
      TOK4-A 11.501.000 VNĐ
      64 50U21.5 1.5 380/50 20.5 0.33 6 50
      TOS5-50 15.959.000 VNĐ
      65 80U2.75 0.75 380/50 11.5 0.48 6 80
      TOS3-65-80 12.016.000 VNĐ
      66 80U21.5 1.5 380/50 15.5 0.6 6 80
      TOS3-65-80 16.123.000 VNĐ
      67 80U22.2 2.2 380/50 18.8 0.8 8 80
      TOS3-65-80 22.827.000 VNĐ
      68 80U23.7 3.7 380/50 23.5 1.1 8 80
      TOS3-65-80 31.613.000 VNĐ

      Series PU: Bơm chìm nước thải - Cánh xoáy

      69 40PU2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 8 40
      TOK4-P 4.739.000 VNĐ
      70 40PU2.25S 0.25 220/50 7 0.21 5 40
      TOK4-P 7.851.000 VNĐ
      71 50PU2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 5 50
      TOK4-P 5.253.000 VNĐ
      72 50PU2.4S 0.4 220/50 9.8 0.27 5 50
      TOK4-P 8.213.000 VNĐ
      73 50PU2.75S 0.75 220/50 13.7 0.36 5 50
      TOK4-P 10.869.000 VNĐ
      74 40PUW2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 8 40
      TOK4-P 7.511.000 VNĐ
      75 40PUW2.25 0.25 380/50 7 0.21 6 40
      TOK4-P 12.952.000 VNĐ
      76 40PUW2.25S 0.25 220/50 5.9 0.2 8 40
      TOK4-P 13.361.000 VNĐ
      77 50PUW2.4 0.4 380/50 9.8 0.27 6 50
      TOK4-P 12.900.000 VNĐ
      78 50PUW2.4S 0.15 220/50 5.9 0.2 8 40
      TOK4-P 14.040.000 VNĐ
      79 50PUW2.75 0.75 380/50 13.7 0.36 6 50
      TOK4-P 14.508.000 VNĐ
      80 80PU22.2 2.2 380/50 18 0.82 6 80
      TOS2-65T Liên hệ
      81 80PU23.7 3.7 380/50 24 0.95 6 80
      TOS2-65T Liên hệ
      82 80PUW21.5 1.5 380/50 15.2 0.78 6 80
      TOS2-65T 22.815.000 VNĐ
      83 40PUA2.15 0.15 380/50 5.9 0.2 6 40
      TOK4-P 6.084.000 VNĐ
      84 40PUA2.15S 0.15 220/50 5.9 0.2 5 40
      TOK4-P 6.353.000 VNĐ
      85 40PUA2.25 0.25 380/50 7 0.21 6 40
      TOK4-P 9.676.000 VNĐ
      86 40PUA2.25S 0.25 220/50 5.9 0.2 5 40
      TOK4-P 9.676.000 VNĐ
      87 50PUA2.4 0.4 380/50 9.8 0.27 6 50 TOK4-P 9.980.000 VNĐ
      88 50PUA2.4S 0.4 220/50 9.8 0.27 5 50
      TOK4-P 10.144.000 VNĐ
      89 50PUA2.75 0.75 380/50 13.7 0.36 6 50 TOK4-P 11.232.000 VNĐ
      90 50PUA2.75S 0.75 220/50 13.7 0.36 5 50
      TOK4-P 13.829.000 VNĐ
      91 80PUA21.5 1.5 380/50 15.2 0.78 6 80 TOK2-65T 21.048.000 VNĐ
      92 80PUA22.2 2.2 380/50 18 0.82 6 50 TOK2-65T Liên hệ
      93 80PUA23.7 3.7 380/50 24 0.95 6 50 TOK2-65T Liên hệ

      Series MG: Bơm chìm nước thải - Cánh nghiền rác

      94 32MG21.5 1.5 380/50 25 0.14 6 32 Liên hệ
      95 TOS32MG21.5 1.5 380/50 25 0.14 6 32 Liên hệ
      96 50MG22.2 2.2 380/50 25 0.32 6 50 Liên hệ
      97 50MG23.7 3.7 380/50 35 0.32 6 50 Liên hệ
      98 TOS50MG22.2 2.2 380/50 25 0.32 6 50 Liên hệ
      99 TOS50MG23.7 3.7 380/50 35 0.32 6 50 Liên hệ
      Series SQ: Bơm chìm nước thải inox 304 - Cánh kín
      100 40SQ 2.25 0.25 380/50 7.5 0.2 6 40 Liên hệ
      101 40SQ 2.25S 0.25 220/50 7.5 0.2 5 40 Liên hệ
      102 50SQ 2.4 0.4 380/50 10.5 0.24 6 50 Liên hệ
      103 50SQ 2.4S 0.4 380/50 10.5 0.24 5 50 Liên hệ
      104 50SQ 2.75 0.75 380/50 14.3 0.3 6 50 22.750.000 VNĐ

      Series FQ: Bơm chìm nước thải - Cánh hở

      105 50SFQ 2.4S 0.4 220/50 11 0.3 5 50 Liên hệ
      106 50SFQ 2.4 0.4 380/50 11 0.3 6 50 Liên hệ
      107 50SFQ 2.75 0.75 380/50 14 0.42 6 50 Liên hệ
      108 80SFQ 21.5 1.5 380/50 21 0.65 6 80 Liên hệ
      109 80SFQ 23.73.7 380/50 25 1.15 6 80 Liên hệ
      110 80SFQ 25.5 5.5 380/50 30 1.35 8 80 Liên hệ
      111 TOS 80SFQ 25.55.5 380/50 30 1.35 8 80 Liên hệ
      112 80SFQ 27.57.5 380/50 35 2 8 80 Liên hệ
      113 TOS 80SFQ 27.5 7.5 380/50 35 2 8 80 Liên hệ
      114 80SFQ 21111 380/50 42.5 1.95 8 80 Liên hệ
      115 TOS 80SFQ 21111 380/50 42.5 1.95 8 80 Liên hệ

      Series LB: Bơm chìm nước thải bằng nhựa

      116 LB-4800.48 220/50 13 0.23 5 50 Liên hệ
      117 LB-480A0.48 220/50 13 0.23 5 50 Liên hệ
      118 LB-800 0.75 220/50 15 0.31 5 50 (80) Liên hệ
      119 LB-800A0.75 220/50 15 0.31 5 50 (80) Liên hệ

      Series HS: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

      120 HS2.4S0.4 220/50 12 0.21 5 50 Liên hệ
      121 HS2.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ
      122 HS3.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ

      Series HSZ: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

      123 HSZ2.4S0.4 220/50 12 0.21 5 50 Liên hệ
      124 HSZ2.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ
      125 HSZ3.75S0.75 220/50 18 0.3 5 50 Liên hệ
      Series LSC: Bơm chìm bằng nhựa tháo nước
      126 LSC1.4S0.48 220/50 11 0.17 5 50 Liên hệ

      Series LSC: Bơm chìm bằng nhựa tháo nước

      127 LSP1.4S0.48 220/50

      5 50 11.564.000 VNĐ

      Series KTV: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

      128 KTV2-80.75 380/50 15 0.32 5 50 Liên hệ
      129 KTV2-151.5 380/50 20 0.43 8 50 Liên hệ
      130 KTV2-222.2 380/50 24 0.53 8 50 Liên hệ
      131 KTV2-373.7 380/50 27 0.83 8 50 Liên hệ
      132 KTV2-37H3.7 380/50 34 0.5 8 50 Liên hệ
      133 KTV3-555.5 380/50 35 0.98 8 50 Liên hệ

      Series KTVE: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

      134 KTVE2.750.75 380/50 15 0.32 5 50 Liên hệ
      135 KTVE21.51.5 380/50 20 0.43 8 50 Liên hệ
      136 KTVE22.22.2 380/50 24 0.53 8 50 Liên hệ
      137 KTVE23.73.7 380/50 27 0.83 8 50 Liên hệ
      138 KTVE33.73.7 380/50 27 0.83 8 50 Liên hệ

      Series KTZ: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

      139 KTZ 21.51.5 380/50 21 0.45 8 50 Liên hệ
      140 KTZ 22.22.2 380/50 28 0.5 8 50 Liên hệ
      141 KTZ 23.73.7 380/50 37 0.45 8 50 Liên hệ
      142 KTZ 31.51.5 380/50 14 0.68 8 80 Liên hệ
      143 KTZ 32.22.2 380/50 21 0.8 8 80 Liên hệ
      144 KTZ 33.73.7 380/50 29 0.9 8 80 Liên hệ
      145 KTZ 35.55.5 380/50 32 1.1 8 80 Liên hệ
      146 KTZ 43.73.7 380/50 18 1.42 8 100 Liên hệ
      147 KTZ 45.55.5 380/50 22 1.78 8 100 Liên hệ
      148 KTZ 47.57.5 380/50 40 1.4 8 100 Liên hệ
      149 KTZ 41111 380/50 49 1.41 8 100 Liên hệ
      150 KTZ 67.57.5 380/50 31 2 8 150 Liên hệ
      151 KTZ 61111 380/50 32 2.5 8 150 Liên hệ

      Series KTZE: Bơm chìm nước thải - Xây dựng

      152 KTZE 21.51.5 380/50 21 0.45 8 50 Liên hệ
      153 KTZE 22.2 2.2 380/50 26 0.5 8 50 Liên hệ
      154 KTZE 23.73.7 380/50 37 0.45 8 50 Liên hệ
      155 KTZE 31.51.5 380/50 15 0.68 8 80 Liên hệ
      156 KTZE 32.22.2 380/50 20 0.8 8 80 Liên hệ
      157 KTZE 33.73.7 380/50 29 0.9 8 80 Liên hệ

      Series FSP: Bơm chìm hút váng bề mặt

      158 4-FSP20.4 380/50

      6 50 Liên hệ
      159 8-FSP30.75 380/50

      6 50 Liên hệ

      *Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi theo thời gian

      Liên hệ:
      Công ty TNHH TM XNK Siêu Phong
      Địa chỉ: 402/15 An Dương Vương, phường 4, quận 5, TPHCM
      Email: sieuphong.ltd@gmail.com
      Điện thoại: 0909228356 - 0909228359 - 0909228323 [/tintuc]
      BACK TO TOP